tôi khỏe - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Làm thế nào Chúa lại cho phép tôi nghĩ con gái tôi khoẻ mạnh và sau đó lại mang con đi? · How does God give me a perfectly healthy boy and then take him away ...
Xem chi tiết »
Tôi khỏe mạnh và thể thao; tại sao tôi nên dùng Isotonix OPC- 3?
Xem chi tiết »
26 thg 5, 2014 · I'm extremely well, (thank you). - Tôi cực kỳ mạnh khỏe, (cám ơn). 19. I'm in excellent health, (thank you) - Sức khỏe tôi ...
Xem chi tiết »
– Teacher: I'm fine, (thank you). How are you? – Tôi khỏe, (cám ơn). Anh thế nào ạ? – Student: All right, (thank you) ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · TÔI KHỎE TIẾNG ANH LÀ GÌ · 1. Very well,(thank you). You meet a teacher from your language school in their cinema foyer. · 2. I'm fine, (thank you) ...
Xem chi tiết »
Fit as a fiddle, Đây là một thành ngữ nói rằng bạn cảm thấy rất khỏe mạnh. Very well, thanks, Như cụm I'm fine, thank you.
Xem chi tiết »
... của "khỏe" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Làm sao để tôi ...
Xem chi tiết »
A few simple things can be done to your email behaviour to improve your effectiveness and wellbeing at work. Cách dịch tương tự.
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2021 · Chào buổi sáng, David. Anh khỏe chứ? David: I'm fine, thank you. And you? Tôi khỏe, cảm ơn chị. Chị thì sao? Bị thiếu: mạnh | Phải bao gồm: mạnh
Xem chi tiết »
Still alive and kicking? – Vẫn sống yên ổn chứ? Are you well? – Bạn có khỏe không? In good shape, are you? – Bạn khỏe mạnh ...
Xem chi tiết »
Hỏi thăm sức khỏe là một đề tài quen thuộc khi chúng ta bắt đầu cuộc hội thoại tiếng Anh với bạn bè, cùng học các cụm từ được dùng trong trường hợp này nhé.
Xem chi tiết »
Translation for 'khỏe mạnh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "khoẻ mạnh" · Be strong. 2. Giúp chúng khoẻ mạnh! · Keep your children healthy! 3. Ngài bảo con sẽ khoẻ mạnh. · He told me I'd be fine. 4. Tôi cần ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2021 · I'm a bit under the weather today. (Hôm nay tôi thấy cơ thể hơi khó chịu). 2. As right as rain: khỏe mạnh. Ví dụ:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôi Khỏe Mạnh Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi khỏe mạnh trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu