Mẫu Câu Giao Tiếp Bằng Tiếng Nhật Cơ Bản (Phần 1) www.dichthuatso1.com › cam-nang › dich-tieng-nhat › 707-mau-cau-giao...
Xem chi tiết »
25 thg 7, 2019 · Hôm nay Dekiru xin gửi tới các bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản nhưng cần thiết trong đời sống! Giao tiếp tiếng Nhật là một kỹ năng ...
Xem chi tiết »
Trong bài học tiếng Nhật cơ bản này, chúng tôi xin giới thiệu tới các bạn cách hỏi một người nào đó xem người đó có khỏe không, và cách trả lời về vấn đề ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,9 (365) 24 thg 7, 2022 · VN CẨM NANG GIÁO DỤC & SỨC KHỎE ... số câu giao tiếp tiếng Nhật giao tiếp cơ bản phổ biến trong đời sống ... Arigato, Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Dùng để chào hỏi · Dùng để chúc mừng hoặc... · Dùng trong trường hợp cần trợ...
Xem chi tiết »
Thỉnh cầu sự hồi âm. ・お返事待ちしております(O henji-machi shite orimasu): Tôi mong đợi sự hồi âm của ...
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2018 · Chuyên mục tổng hợp những câu giao tiếp - hội thoại bằng tiếng Nhật ... Mẫu câu xin lỗi thường dùng trong tiếng Nhật ... Genki, Tôi khỏe.
Xem chi tiết »
Sau đây là một số câu chào hỏi và hội thoại hàng ngày trong tiếng Nhật. ... おかげさまで、げんきです (Okagesamade, genkidesu): Cảm ơn, tôi khỏe
Xem chi tiết »
お元気で [OGENKIDE]. Mạnh khỏe nhé! OGENKIDE được dùng để nói với người mà bạn sẽ phải tạm biệt trong một khoảng thời gian nhất định nào đó.
Xem chi tiết »
có khỏe không ogenkidesuka はい、げんきです: Vâng, tôi khỏe hai,ogenkidesu. Chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật rất ấn tương. さようなら : Chào tạm biệt
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2019 · Muốn gửi lời thăm hỏi đến người bị ốm bằng tiếng Nhật thì nói thế nào? ... tiếng Nhật cơ bản về thăm hỏi và động viên sức khỏe dưới đây sẽ.
Xem chi tiết »
Tiếp theo, có một cách lịch sự để nói chào buổi sáng tốt bằng tiếng Nhật. Bạn chỉ ... 家族一同元気にしております : Mọi người trong gia đình tôi đều khỏe ạ ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ ông tôi, khỏe, bà tôi tiếng Nhật là gì ?y nghia tieng Nhat cua tu nghĩa Nhật là gì nghia la gi từ điển Việt Nhật.
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2020 · = Kochira koso ( yoroshiku onegai shimasu.) = Cũng rất vui vì được gặp bặn/ Thật hân hạnh. / Tôi cũng vậy. Hỏi tình hình của người nghe.
Xem chi tiết »
Ogenki desu ka có nghĩa là "Bạn có khỏe không?" bằng tiếng Nhật. Các ký tự tiếng Nhật là お 元 気 で す か。 (お げ ん き で す か。
Xem chi tiết »
Ogenki desuka? Bạn khỏe không? 7, わたしは元気です。ありがとう, Watashi wa genki desu. Arigato, Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôi Khoẻ Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi khoẻ trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu