Results for tôi không buồn ngủ translation from Vietnamese to English mymemory.translated.net › Vietnamese › English › tôi-không-buồn-ngủ
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi chưa buồn ngủ" into English. Human translations with examples: no, i'm not, i didn't, i am not!, i'm sleepy, ...
Xem chi tiết »
Check 'không buồn ngủ' translations into English. Look through examples of không ... Tôi không thấy buồn ngủ, anh có không? I'm not really sleepy, are you?
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐỂ KHÔNG BUỒN NGỦ KHI" in vietnamese-english. ... cười vậy: tôi không buồn ngủ nhưng khi nhìn người khác ngáp tôi cũng ngáp theo ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BUỒN NGỦ VÀ KHÔNG" in vietnamese-english. ... Tôi không buồn ngủ và tất nhiên là khi không có ai đánh thức tôi dậy thì chính là ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2017 · fall asleep: ngủ (hành động xảy đến với bạn mà không có dự định từ trước). ... I'm exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ). Phiêu Linh.
Xem chi tiết »
Translation for 'buồn ngủ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: tôi không
Xem chi tiết »
Cảm thấy người mệt mỏi buồn ngủ có thể là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề về sức khỏe mà bạn đang gặp phải nhưng lại không chú ý đến.
Xem chi tiết »
26. Nó không có tác dụng phụ gây buồn ngủ như thuốc chống ói . It doesn't have the drowsiness side-effect of nausea medicine . 27. Để tôi kể cho ông nghe 1 ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · To drowse: buồn ngủ, ngủ gật. ... Fall asleep: ngủ thiếp đi (không có dự định từ trước). ... I'm exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ).
Xem chi tiết »
Hypersomnia là thuật ngữ y khoa dùng để chỉ những cơn buồn ngủ kéo dài quá ... Rối loạn Hypersomnia khiến giấc ngủ có thể kéo dài tới 18 tiếng/ngày và kéo ...
Xem chi tiết »
EDS không phải là bệnh lý mà là triệu chứng của nhiều loại bệnh lý về giấc ngủ. ... Bảng. Một số nguyên nhân gây mất ngủ và buồn ngủ ban ngày quá mức.
Xem chi tiết »
Ngủ Ɩà hành động không thể thiếu trong cuộc sống..../'drauzi/: Buồn ngủ ...
Xem chi tiết »
Buồn ngủ - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, ... Thật buồn cười, trong khi bạn đang ngủ, tôi cũng không làm việc và ngủ.
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2022 · Stress, lo lắng, đau buồn, mất mát do Covid-19 đặc biệt là những gia ... Buổi chiều và tối không uống cà phê, trà đặc và buổi tối hạn chế ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôi Không Buồn Ngủ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi không buồn ngủ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu