29 thg 1, 2016 · Những cụm từ này được dùng khi bạn cho rằng điều gì đó là đúng, nhưng bạn không chắc lắm. "Guess" phổ biến hơn với tiếng Anh - Mỹ trong khi ...
Xem chi tiết »
Tiếng anh - Tiếng việt. Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kHơn Chỉ số biểu hiện: ...
Xem chi tiết »
Chuỗi đầu vào không ở định dạng đúng Tôi không chắc chắn làm thế nào tôi có được điều này. Exception: Input string was not in a correct format I am not sure how ...
Xem chi tiết »
Vì tôi những gì tôi luôn cố làm là đề cao sự không chắc chắn. Because what I've been trying to do is really celebrate uncertainty. ted2019.
Xem chi tiết »
Vì thế, khi bạn nghĩ về bản chất nguồn gốc không chắc chắn. So when you think about the improbable nature. GlosbeMT_RnD. aleatory. adjective.
Xem chi tiết »
As no one had ever built an industrial-scale nuclear reactor before, scientists were unsure how much heat would be generated by fission during normal ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (1) Trên đây là một số từ, cụm từ và các mẫu câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt ý không chắc chắn làm gì đó. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn dần ...
Xem chi tiết »
I can't believe that test we just had. I'm sure I'm going to fail. Tôi không thể tin nổi chúng ta đã làm một bài kiểm tra như thế. Chắc chắn là ...
Xem chi tiết »
(Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng…). I am sure/certain/convinced that … (Tôi chắc chắn rằng….). I am not sure/certain, but … (Tôi không chắc nhưng…).
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2018 · “Theo tất cả những gì tôi được biết” là một cách dùng từ trang trọng và nghiêm túc hơn. Trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày, chúng ta thường ...
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2014 · (Tôi chắc chắn rằng….). · I am not sure/certain, but ... (Tôi không chắc nhưng…). · I am not sure, because I don't know the situation ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2017 · Họ có lẽ sẽ không nghe cho tới tuần sau. - Definitely won't: chắc chắn không. Ví dụ: “I definitely ...
Xem chi tiết »
(Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng…) I am sure/certain/convinced that … (Tôi chắc chắn rằng….) State your own opinion (Đưa ra quan điểm riêng).
Xem chi tiết »
Vì tôi những gì tôi luôn cố làm là đề cao sự không chắc chắn. Because what I've been trying to do is really celebrate uncertainty. 11. Nếu không chắc chắn nhiệt ...
Xem chi tiết »
Hỏi lại cho chắc chắn. 01. Could you be more specific, please? Anh có thể nói cụ thể hơn được không? ... Tôi thật sự không hiểu ý bạn đang nói là gì.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôi Không Chắc Chắn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi không chắc chắn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu