Tôi Không Nói được Nhiều Tiếng In English With Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Translate text Text
Translate documents Doc.
Interpreter Voice
Vietnamese
tôi không nói được nhiều tiếng anh
English
Instantly translate texts, documents and voice with Lara
Translate nowHuman contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tôi không nói được nhiều tiếng anh
English
i don't speak much english
Last Update: 2021-09-12 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi không biết nhiều tiếng anh
English
i don't know much english
Last Update: 2024-04-11 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
vợ tôi không nói được tiếng anh.
English
my wife does not speak american.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi không nói được nhiều
English
i can't speak much english
Last Update: 2021-05-21 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
xin lỗi tôi không nói được tiếng anh
English
no problem
Last Update: 2020-03-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi không nói được tiếng việt
English
iam from indian server
Last Update: 2024-03-31 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
không nói được tiếng anh hả.
English
can't speak english.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nhưng tôi không biết nhiều tiếng anh
English
why do you want to talk to me
Last Update: 2021-07-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi nói được tiếng anh
English
i speak english.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
không nói tiếng anh.
English
no speak english.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cô ấy không nói được tiếng anh.
English
she doesn't speak english.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
vâng tôi nói được tiếng anh
English
are you vietnamese
Last Update: 2024-05-18 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi không nói thành thạo tiếng anh
English
i don't speak much english
Last Update: 2021-09-10 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
không nói được tiếng anh thật là tệ.
English
it's really bad not to speak english.
Last Update: 2016-11-25 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
họ không nói được tiếng anh, butch.
English
they don't even speak english, butch.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
không thể nói được nhiều từ
English
he's fine but he's paralyzed
Last Update: 2024-05-16 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Ở đây chúng tôi không nói tiếng anh.
English
we don't speak english here.
Last Update: 2012-07-08 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
không nói được tiếng nào à?
English
mcmurphy: can't even make a sound, huh?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- tôi không nói được.
English
- 'fraid i can't tell you that, love.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chỉ tại chị ấy không nói được tiếng anh thôi.
English
oh. that's just because she can't speak english.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
The World's most reliable translator
Accurate text, documents and voice translation
Get Lara for freeGet a better translation with 9,500,900,429 human contributions
Users are now asking for help:
afghanisation (French>English)symbolizującej (Polish>English)suno na (Hindi>Telugu)styreenhet (Norwegian>English)za ta sara dera deraa meena kom (Pashto>English)mimanci tanto (Italian>English)how do you handle stress (English>Spanish)কি করছো সোনা (Bengali>English)avans (Romanian>Slovenian)alleinstehende (German>Arabic)munnorgal meaning in english (Tamil>English)száznegyvennégy (Hungarian>English)national (Italian>Greek)migliorata (English>Italian)forhåndsafgørelse (Danish>English)fundamentum in re (Latin>Spanish)forfarmers (English>French)bene fecisti (Latin>German)board of the corporation (English>German)exquisiten (German>Czech) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Tôi Không Nói được Tiếng Anh Nhiều
-
Bản Dịch Tôi Không Nói được Tiếng Anh - Glosbe
-
TÔI KHÔNG NÓI TIẾNG ANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tôi Không Nói được Tiếng Anh In English With Examples
-
Điều Tồi Tệ Nhất Là Không Nói được Tiếng Anh Mặc Dù Biết Rất Nhiều Từ ...
-
TÔI KHÔNG NÓI ĐƯỢC NHIỀU TIẾNG ANH Translation
-
Bật Mí 16 Mẹo Giúp Bạn Luyện Nghe Nói Tiếng Anh Lưu Loát (phần 1)
-
How Do You Say This In Vietnamese? Tôi Không Nói được Tiếng Anh ...
-
Nghe Tiếng Anh Thì Hiểu Hết Nhưng KHÔNG NÓI được? - YouTube
-
Vì Sao Nhiều Người Học 10 Năm Vẫn Không Nói được Tiếng Anh? - Zing
-
Tôi Không Nói được Tiếng Anh - .vn
-
12 Bí Kíp Luyện Nói Tiếng Anh Lưu Loát Cho Người Mới Bắt đầu - YOLA
-
Học Tiếng Anh Cơ Bản: Những Mẫu Câu Để Cải Thiện ... - Memrise
-
7 Bí Kíp Luyện Nói Tiếng Anh Như Người Bản Ngữ - ACET
-
Tiếng Trung | Cụm Từ & Mẫu Câu - Du Lịch | Du Lịch Nói Chung