TÔI KHÔNG THỂ CHỊU NỔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
TÔI KHÔNG THỂ CHỊU NỔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tôi không thể chịu nổii can't standtôi không thể đứngi cannot standtôi không thể đứngi couldn't standtôi không thể đứng
Ví dụ về việc sử dụng Tôi không thể chịu nổi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tôiđại từimemykhôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailthểđộng từcanmaythểtính từablepossiblethểtrạng từprobablychịudanh từbearresistancechịutính từresistantsubject tôi không thể chịu đựngtôi không thể cho bạn biếtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôi không thể chịu nổi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chịu Nổi Tiếng Anh Là Gì
-
KHÔNG THỂ CHỊU NỔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Không Thể Chịu Nổi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chịu Nổi Trong Tiếng Anh- Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"chịu Nổi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Không Thể Chịu Nổi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 13 Chịu Nổi Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chịu Nổi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'không Chịu Nổi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Từ điển Việt Anh "chịu Nổi" - Là Gì?
-
Không Chịu Nổi - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'không Chịu Nổi' Trong Từ điển Lạc ...
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt