kiệt quệ«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Bệnh của cháu làm chúng tôi kiệt quệ về thể chất lẫn tinh thần. His illness drains our physical, mental, and emotional strength. jw2019.
Xem chi tiết »
Overworked, overused, overdone, burned out. 10. Em gái tôi đã kiệt quệ vì bệnh sốt rét. My sister fell very ill with malaria. 11 ...
Xem chi tiết »
Nó làm tôi kiệt quệ đến mức không nhận ra chính mình khi quay xong tập thứ mười…” Jean- Marc nhớ lại. It's so deep and emotional and so exhausting that I ...
Xem chi tiết »
Tôi kiệt quệ cả về thể chất lẫn tinh thần nhưng không đủ dũng khí để bỏ việc. · I was exhausted physically and mentally but I wasn't brave enough to quit my job.
Xem chi tiết »
"kiệt quệ" English translation ; exhaust {adj.} · (also: kiệt sức) ; bone tired {adj.} · (also: cực kỳ mệt mỏi) ; drain {noun} · (also: sự rút, sự bòn, rãnh, ống ... Bị thiếu: tôi | Phải bao gồm: tôi
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "kiệt quệ" tiếng anh nghĩa là gì? Đa tạ nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2017 · 6 cách nói 'Tôi mệt' bằng tiếng Anh · 1. I'm sleepy. Tôi buồn ngủ. Ví dụ: I'm sleepy, I want to go to sleep. · 2. I'm exhausted. Tôi kiệt sức rồi. Bị thiếu: quệ | Phải bao gồm: quệ
Xem chi tiết »
She's burning the candle at both ends. Marie làm việc suốt ngày, và đêm nào cũng đi học, rồi lại phải dậy sớm để học bài. Cô ấy đang làm kiệt quệ bản ...
Xem chi tiết »
Phát âm kiệt quệ. - tt. Suy sút, tàn tạ tới mức tột cùng: Nền kinh tế kiệt quệ vì chiến tranh Bệnh tật đã làm bác ấy kiệt quệ sức lực.
Xem chi tiết »
7 thg 2, 2022 · ... kiệt quệ, bạn đã bao giờ nghĩ vừa chơi mà vẫn giỏi tiếng Anh chưa? ... tôi xin chia sẻ 6 phương pháp vừa chơi vừa học giỏi tiếng Anh.
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2016 · Trong khi với kiệt sức, hình ảnh về bản thân vẫn nguyên vẹn," Schaffner ... liên quan tới tình trạng kiệt quệ dữ dội cả thể xác và tinh thần ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈfræ.zəl/. Danh từSửa đổi. frazzle (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈfræ.zəl/. Sự mệt rã rời, sự kiệt quệ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tôi Kiệt Quệ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi kiệt quệ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu