9 thg 3, 2018
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2017 · 6 cách nói 'Tôi mệt' bằng tiếng Anh · 1. I'm sleepy. Tôi buồn ngủ. Ví dụ: I'm sleepy, I want to go to sleep. · 2. I'm exhausted. Tôi kiệt sức rồi.
Xem chi tiết »
I'm on my last legs. Tôi mệt muốn chết. I'm bushed. Tôi rất mệt. I'm exhausted. Tôi kiệt sức rồi.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh kiệt sức tịnh tiến thành: exhausted, prostrate, run-down . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy kiệt sức ít nhất 665 lần.
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2016 · 8- I look so tired and washed out: Tôi nhìn mệt mỏi và phờ phạc hết sức. 9- My long day of work has finished me off: Cả ngày dài làm việc mệt ...
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2019 · Một số cách diễn đạt sự mệt mỏi phổ biến · 1. I'm sleepy: Tôi buồn ngủ · 2. I'm exhausted: Tôi kiệt sức rồi · 3. I'm wrecked: Tôi mệt mỏi · 4. I'm ...
Xem chi tiết »
Ai đó xin hãy giữ lấy tôi tôi kiệt sức vì thế giới này. · Someone please hold me I'm exhausted from this world.
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2020 · 10 Cách diễn tả ” Mệt” trong tiếng Anh · 1. I'm exhausted · (Tôi kiệt sức rồi) · 2. I'm worn out · (Tôi đuối sức quá rồi) · 3. I'm shattered. · (Tôi ...
Xem chi tiết »
30 thg 8, 2017 · ssdhhoctienganh · Tôi buồn ngủ · Ví dụ: I'm sleepy, I want to go to sleep. · Tôi kiệt sức rồi · Ví dụ: I'm exhausted. · Tôi mệt mỏi.
Xem chi tiết »
12 thg 4, 2018 · Tôi hết năng lượng rồi. 3. I'm on my last legs. – Tôi mệt muốn chết. 4. I'm bushed. – Tôi rất mệt. 5. I'm exhausted. – Tôi kiệt sức rồi.
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2021 · Kiệt sức tiếng anh là gì? ... Chắc chắn bạn chưa xem: ... 1- I'm really tired!: Tôi rất mệt! 2- I'm exhausted!: Tôi mệt lử rồi! 3- I'm dead!: Mệt ...
Xem chi tiết »
Trông anh kiệt sức quá. Yοu lοοk exhausted. 2. Họ cạn kiệt sức sống. They're the empty core of life. 3. Không, tôi kiệt sức rồi. No, I'm too whacked.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "kiệt sức" trong tiếng Anh · volume_up · exhaust · exhausted · fatigued · weary · jaded · on one's last legs. Bị thiếu: tôi | Phải bao gồm: tôi
Xem chi tiết »
Tra từ 'mệt mỏi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Tôi luôn cảm thấy mệt mỏi. ... mệt mỏi (từ khác: kiệt sức, mệt lử).
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · exhausted; worn-out; tired-out. anh hỏi hoài làm tôi kiệt sức mất you're wearing me out with your questions. chết vì kiệt sức to die of ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôi Kiệt Sức Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi kiệt sức trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu