"tời" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tời Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tời" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tời

- d. Guồng quay để kéo một vật nặng bằng dây.

thiết bị nâng gồm có trục (tang nằm ngang hoặc thẳng đứng), được quay bằng tay quay hoặc động cơ, trên trục có cuốn dây (chão, cáp, xích) và móc vật nâng vào đầu dây tự do. Lực kéo của T từ 2,5 đến 200 kN. Có thể phân loại T: 1) T cố định (đặt cố định tạm thời trên bệ, tường...), T di chuyển (lắp trên xe ray). 2) T đứng hoặc T thả (có tang quay ma sát thẳng đứng), T neo (có trục nằm ngang và hai tang quay để nâng neo tàu). Dùng để nâng chuyển độc lập trong bốc dỡ, xây dựng, lắp máy, sửa chữa, dồn tàu, xếp đống gỗ, nâng, thả neo tàu, vv.; T còn được coi như một bộ phận của các máy đào đất, làm đường, cần trục, đóng cọc, khoan và cạp đất, vv.

nd. Thiết bị có trục quay, trên trục có cuốn dây, để kéo vật nặng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tời

capstan
  • bánh căng, cái tời: capstan
  • bộ tời: capstan
  • cái tời: capstan engine
  • cái tời neo: anchor capstan
  • chụp tời: head capstan
  • chụp trống tời: capstan drum head
  • đầu tời: head capstan
  • điều khiển bằng tời: capstan drive
  • nắp trống tời: capstan drum head
  • sự dẫn động bằng tời: capstan drive
  • tời đứng: capstan crab
  • tời hai bậc: double-headed capstan
  • tời kiểu trống đứng: capstan
  • tời neo: anchor capstan
  • tời quay tay: hand capstan
  • drawwork
  • tời hai tang: two drum drawwork
  • tời một tang: one drum drawwork
  • gin
  • palăng tời: gin
  • hauler
    jack up
    purchase
  • palăng tời: purchase
  • sheave
  • puli tời cáp (khoan): catline sheave
  • puli tời khoan: sand sheave
  • winch capstan
    winding engine
  • máy nâng, tời: winding engine
  • bàn tời
    gig
    bàn tời
    winch
    bộ hãm tời khoan
    johnson bar
    bộ quấn tời (cáp)
    winch
    bộ tời khoan
    draw work
    bộ tời, cái tời
    winch
    cái tời
    lift
    cáp của tời trục
    catline
    cáp tời
    winch cable
    cần cẩu xe tời
    trolley crane
    cần tời nâng
    hoist lever
    cần trục tời
    hoist for gantry crane
    cần trục xoay có xe tời
    pillar crane with trolley monition
    càng tời nâng
    hoisting carriage
    chân tời thực
    celestial horizon
    dây tời
    boat fall
    động cơ tời
    hoisting motor
    động cơ tời
    lift motor
    động cơ xe tời cần trục
    crab traversing motor
    đòn quay tời
    handspike
    đường tời nghiêng
    inclined winze
    đường tời nghiêng
    running jig
    windlass
    cái tời (của tàu)
    winch
    cái tời (để kéo đồ nặng)
    tackle
    máy kéo hàng, cái tời
    winch
    xe tời chai sữa
    can trolley

    Từ khóa » Hệ Tời Là Gì