"tới Lui" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tới Lui Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tới lui" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tới lui

tới lui
  • verb
    • to frequent
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tới lui

- đg. 1 (id.). Như lui tới. 2 Tiến tới, tiến lên hay lùi lại (nói khái quát). Tới lui đều khó. Biết lẽ tới lui, biết đường tiến thoái.

nđg.1. Năng đi lại. Hay tới lui nhà bạn. 2. Tiến lên hoặc lùi lại. Biết lẽ tới lui, biết đường tiến thoái.

Từ khóa » Nghĩ Tới Nghĩ Lui Tiếng Anh Là Gì