* adj - かわいそう - 「可哀相」 * n - きのどく - 「気の毒」Ví dụ cách sử dụng từ "tội nghiệp" trong tiếng Nhật- Sau vụ ly hôn, trông cô ấy thật tội nghiệp:離婚 ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · その可哀相な子供たちは食べるものがない。 Sono kawaisou na kodomo tachi ha taberu mono ga nai. Mấy đứa trẻ đáng thương đó không có đồ ăn. 家族を ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ chuối, đáng thương, tội nghiệp, xe cảnh sát tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは ...
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng Nhật thông dụng nhất Việt Nam, với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự. Đầy đủ các tiện ích để bạn học tiếng Nhật dễ dàng.
Xem chi tiết »
Đáng thương trong tiếng Nhật là kawaisō (可哀想). Đáng thương là từ vựng chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực của con người. Một số từ vựng chỉ cảm xúc trong ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2014 · Còn đây là một số câu thường gặp trong lớp học: ... tội nghiệp làm sao ấy ! samishii ! ... [ quên từ này là gì rồi ] KUYASHII !
Xem chi tiết »
Dekiru.vn sẽ chia sẻ cho các bạn một số từ lóng trong tiếng Nhật và các lưu ý khi sử dụng ... なさけないやつ (nasakenaiyatsu): Kẻ đáng thương, đồ tội nghiệp.
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2021 · ありがとうございます/Arigatou Gozaimasu. Giống với các từ thể hiện kính ngữ cuối câu trong tiếng Nhật như ~masu/~mashita (〜ます/〜ました) ...
Xem chi tiết »
Cùng Nhật ngữ SOFL điểm qua một số từ lóng trong tiếng Nhật được người Nhật sử dụng trong ... なさけないやつ (nasakenaiyatsu): Kẻ đáng thương, đồ tội nghiệp ...
Xem chi tiết »
Nếu làm quá 28 tiếng tức là đã vi phạm pháp luật. Nhật Bản. ○Trong 28 tiếng một tuần làm thêm, dù bạn có cố gắng đến mức nào thì cũng chỉ kiếm được khoảng ...
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2019 · Đây là một vài trong số nhiều cách tiếng Nhật tương đối dễ, ... chúng ta Yanks biến 't' bé nhỏ tội nghiệp thành một thứ gọi là tiếng vỗ nhẹ, ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ tội nghiệp trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến tội nghiệp trong từ điển ...
Xem chi tiết »
Oh, mein armer Meister. 2. Mèo già tội nghiệp. Armer alter Kater. 3. Tội nghiệp bà ấy. Die arme Frau. 4. Cảnh ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · your ý nghĩa, định nghĩa, your là gì: 1. belonging or relating to the person or group of people being spoken or written to: 2. belonging… Bị thiếu: tội nghiệp
Xem chi tiết »
Xem thêm các ví dụ về hèn kém trong câu, nghe cách phát âm, ... Nhật - Nhật ... nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tội Nghiệp Trong Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tội nghiệp trong tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu