1. Ngủ quên trong tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, Ngủ quên được dịch phổ biến nhất là Oversleep , hành động ngủ lâu hơn bạn dự định và vì vậy bạn thức dậy muộn. Oversleep có phát âm tiếng Anh chuẩn là /ˌoʊ.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh ngủ quên tịnh tiến thành: oversleep . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy ngủ quên ít nhất 114 lần.
Xem chi tiết »
Sau đó tôi ngủ quên ở bữa tiệc rồi lúc thức dậy tôi ở đây… nơi mà mọi chuyện phép thuật này nọ chưa từng xảy. [...] ra và. And then I fell asleep at a party ...
Xem chi tiết »
It was such a long time that Tottles began to wonder if he had fallen asleep! Rất nhiều khách hàng đã ngủ quên trong khi giảm mỡ vì quá thoải mái. Many clients ...
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2018 · Oversleep, sleep in, sleep late. Nếu bạn muốn diễn tả việc mình đã ngủ quên, và việc đi học muộn là không có chủ định trước, cụm từ bạn cần là ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, Ngủ quên được dịch phổ cập nhất là Oversleep, hành vi ngủ lâu hơn bạn dự trù và thế cho nên bạn thức dậy muộn . Bạn đang đọc : “ Ngủ Quên ” ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "xin lỗi vì tối qua tôi ngủ quên" into English. Human translations with examples: sorry f, i overslept, i feel asleep, ...
Xem chi tiết »
XIN LỖI TÔI NGỦ QUÊN dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! SORRY I OVERSLEPT. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép].
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; ngủ quên. asleep ; doze off ; fall asleep ; fallen asleep ; fell asleep ; goons to sleep ; had a water bed emergency ; just overslept ; ...
Xem chi tiết »
Wondering what the Vietnamese word for ""tôi ngủ quên"" is? ... More "Thêm từ về giấc ngủ" Vocabulary in American English. Vietnamese. American English ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Ich habe verschlafen. 2. Anh ngủ quên? ; Du bist eingeschlafen? 3. Bố ngủ quên mất. ; Ich muss weggedriftet sein. 4. Ngủ quên trên đồi. ; Hoch droben auf dem Berg.
Xem chi tiết »
You fell asleep, and a prisoner escaped using a dinner fork. Copy Report an error. Trong một khoảng thời gian dài, tôi có thói quen đi ngủ sớm ...
Xem chi tiết »
rest on one's laurels - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... ngủ quên trên chiến thắng ... trong tiếng Tây Ban Nha.
Xem chi tiết »
I missed the bus and was late for work this morning because I overslept again. Tôi đã lỡ chuyến xe buýt và bị trễ giờ làm sáng nay vì tôi lại ngủ quên. There ...
Xem chi tiết »
picture a guy who oversleeps because he spent a sleepless night (in) gambling! Từ điển Việt Anh - VNE. ngủ quên. to oversleep.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôi Ngủ Quên Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi ngủ quên dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu