Tôi Nhớ Bạn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Translation of "tôi nhớ bạn" into English
I miss you, I miss you are the top translations of "tôi nhớ bạn" into English.
tôi nhớ bạn + Add translation Add tôi nhớ bạnVietnamese-English dictionary
-
I miss you
PhraseI miss you
enwiktionary-2017-09
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "tôi nhớ bạn" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
Tôi nhớ bạn + Add translation Add Tôi nhớ bạnVietnamese-English dictionary
-
I miss you
PhraseAn expression told to one to whom one has a longing for.
[email protected]
Từ khóa » Tôi Cũng Nhớ Bạn Tiếng Anh Là Gì
-
Results For Tôi Cũng Nhớ Bạn Translation From Vietnamese To English
-
Results For Tôi Cũng Rất Nhớ Bạn Translation From Vietnamese To English
-
NHỮNG CÁCH NÓI " I MISS YOU " HAY
-
Tôi Cũng Nhớ Bạn.. Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
TÔI NHỚ BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHÚNG TÔI SẼ NHỚ BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tôi Nhớ Bạn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
44 Cách Khác để Nói I MISS YOU Bằng Tiếng Anh - Pantado
-
I Miss You Là Gì? Cách Sử Dụng“I Miss You” Trong Một Số Trường ...
-
I Miss You Là Gì? Cách Sử Dụng “i Miss You” - HTTL
-
I Miss You Nghĩa Là Gì ? Nghĩa Của Từ Miss You Trong Tiếng Việt
-
Tôi Nhớ Bạn Rất Nhiều Dịch Sáng Tiếng Anh
-
I Miss You Dịch Sang Tiếng Việt, Cách Sử Dụng“I Miss ...
-
Gợi ý Các đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Cho Trẻ Em đơn Giản Nhất - Monkey