TÔI RẤT MỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÔI RẤT MỆT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tôi rất mệti'm very tiredi'm so tiredi was very tired
Ví dụ về việc sử dụng Tôi rất mệt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tôiđại từimemyrấttrạng từverysoreallyhighlyextremelymệtdanh từfatiguetiremệttính từwearymệtđộng từtiredexhausted tôi rất mêtôi rất mong chờTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôi rất mệt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tôi Rất Mệt Mỏi Tiếng Anh Là Gì
-
6 Cách Nói 'Tôi Mệt' Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
20 Câu Than Mệt Trong Tiếng Anh - Trung Tâm Atlanta
-
14 CÁCH THAN "MỆT MỎI" BẰNG... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
30 Cách Than Mệt Trong Tiếng Anh
-
Mệt Mỏi, Tôi Rất Mệt Trong Tiếng ANh Viết Như Thế Nào | VFO.VN
-
6 Cách Nói 'Tôi Mệt' Bằng Tiếng Anh - Sẵn Sàng Du Học
-
Khi Bị đói Và Mệt Thì Than Như Thế Nào Trong Tiếng Anh Cho Sang ...
-
Phép Tịnh Tiến Tôi Cảm Thấy Mệt Mỏi Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tôi Mệt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tôi Mệt Tiếng Anh Là Gì
-
How Do You Say "Hôm Nay Tôi Rất Mệt Mỏi" In English (US)? | HiNative
-
6 Cách Nói 'Tôi Mệt' Bằng Tiếng Anh - EXP.GG
-
MỆT MỎI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những Cách 'than' Mệt Mỏi Bằng Tiếng Anh - Nước Úc