Tôi Rất Mong Chờ Tin Nhắn Của In English With Examples - MyMemory
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tôi rất mong chờ tin nhắn của bạn
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tôi rất mong chờ tin nhắn của bạn từ lâu
English
i am looking forward to your message
Last Update: 2021-01-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi chờ tin vui của bạn
English
hope good things come to you
Last Update: 2023-04-03 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi luôn chờ tin nhắn từ bạn
English
i'm waiting for your message
Last Update: 2021-08-10 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi rất vui khi nhận được tin nhắn của bạn.
English
i'm glad to receive your sms message.
Last Update: 2014-10-08 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi rất mong bạn sẽ thấy tin nhắn
English
i look forward to your message
Last Update: 2021-12-24 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi rất mong gặp bạn
English
i look forward to seeing you again
Last Update: 2024-09-21 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi rất mong chờ những video tiếp theo của bạn
English
i'm looking forward to that day
Last Update: 2024-08-17 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi rất mong được gặp bạn
English
i am looking forward to seeing you all
Last Update: 2020-11-19 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi rất vui khi nhận được tin nhắn từ bạn
English
i am so glad to receive the email
Last Update: 2021-05-12 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi rất mong.
English
i'm counting on it.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi rất lười trả lời tin nhắn
English
chào chị
Last Update: 2021-06-18 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi nhận được tin nhắn của cậu.
English
i got your text.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
vâng! tôi rất mong gặp lại bạn
English
i look forward to seeing you again
Last Update: 2020-07-02 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi mới nhận được tin nhắn của cô.
English
i just got your message.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi đã không thể trả lời tin nhắn của bạn sớm hơn
English
i have been busy recently
Last Update: 2020-09-03 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
rất mong nhận sự thông cảm của bạn
English
Last Update: 2023-10-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- tôi... rất mong được...
English
- i was... looking forward to...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
rome rất mong chờ cậu.
English
rome awaits your arrival with great anticipation.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi rất mong chờ cho chuyến đi sắp tới
English
expected
Last Update: 2021-07-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
trả lời tin nhắn của tôi
English
i still reply to your messages
Last Update: 2023-12-26 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,349,278,943 human contributions
Users are now asking for help:
necesito saber a (Spanish>English)bicol kauyam (English>Tagalog)سكس ورعان حلوين (English>Spanish)recibir pagos y valores (Spanish>English)no need! you can just come 🤗 (English>Tagalog)looks your same face today (English>Hindi)intezar (Hindi>Spanish)인터페이스의 (Korean>Portuguese)i can't come out of this lyrics meaning in telugu (English>Telugu)subepicárdica (Portuguese>English)tu ojos son bellos (Spanish>English)real madrid fc (Spanish>English)nous pas (French>English)我们中弹了 (Chinese (Simplified)>Hindi)the winners will be declared (English>Tagalog)abhi tak reply nahi aaya (Hindi>English)today is my birthday can you wish me my birthday (English>Hindi)neenga freeya irukum pothu call pannunga (Tamil>English)kaya ako nagpursige mag aral (Tagalog>English)at evening (English>Russian) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Tôi Chờ Tin Bạn Tiếng Anh Là Gì
-
Tôi Chờ Tin Vui Của Bạn In English With Examples - MyMemory
-
12 Bước Viết Email Bằng Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Nhất (Phần 2)
-
CÁC MẪU CÂU KẾT THÚC EMAIL... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Tôi Mong Chờ Tin Tốt Lành Từ Bạn Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Looking Forward To Nghĩa Là Gì? - HOCTIENGANH.TV
-
Mong Nhận được Phản Hồi Sớm Từ Bạn Tiếng Anh - Duongmonkyhiep
-
Cách Nói Khác Nhau Của “Looking Forward To” - KungFu
-
CHÚNG TÔI ĐANG MONG CHỜ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Hiểu Ngay Cấu Trúc Looking Forward Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Looking Forward - Tienganh123
-
10 Cách đề Nghị Ai đợi Mình Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Tôi đợi Bạn Tiếng Anh Là Gì
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày