tôi vui vì điều đó bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi rất vui vì điều đó" into English. Human translations with examples: i hate it, {$carton}, happy to do it, i am glad of it.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi rất vui khi nghe điều đó" into English. Human translations with examples: i'm glad, good to hear, like to hear it. Bị thiếu: bằng | Phải bao gồm: bằng
Xem chi tiết »
time I trained health service providers and I am so happy about this.
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2017 · 24 MẪU CÂU DIỄN TẢ NIỀM VUI BẰNG TIẾNG ANH --- 1. ... I”m glad to hear that – Tôi rất vui khi nghe thấy điều này
Xem chi tiết »
22 thg 9, 2020 · I'm glad to hear that (tôi rất vui mừng khi được nghe tin đó). I couldn't ask for more. (tôi không đòi hỏi gì hơn nữa). I couldn't be more ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2021 · Ngoài cách nói "I am happy", bạn có thể dùng "To be on cloud nine" hay "Like a dog with two tails" để thể hiện cảm xúc của mình.
Xem chi tiết »
8 thg 1, 2021 · Xin chào, tôi tên là… I'm happy to meet you. Rất vui được làm quen với bạn. Nice to meet you! Rất hân hạnh ...
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2019 · (Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy (bạn vô tình làm sai điều gì đó));. Excuse me. ... Các câu xin lỗi bằng Tiếng Anh suồng sã với bạn bè.
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2017 · => Tôi sẽ rất vui nếu như mình có thể thi đỗ lần này. - I'm glad to hear that. => Tôi rất vui mừng khi được nghe tin đó.
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2020 · Nghĩa là tôi hiểu về việc hài hước và tôi trân trọng điều đó. Rất vui vì được gặp tất cả mọi người trong ngày hôm nay. Bài 3. Hello everybody.
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2018 · Congratulations on your promotion. (Thật vui khi được nghe điều đó! Chúc mừng bạn vì đã được thăng chức nhé!) /ɪts greɪt ...
Xem chi tiết »
Tôi rất vui vì được nói một ít về bản thân. Cách giới thiệu tên của mình. Giới thiệu về tên của mình. My name is James Briggs. My name ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,0 (2) 9 thg 3, 2021 · Bạn không cần thiết phải làm điều đó cho tôi. Những dẫu sao tôi cũng rất vui vì những gì mình nhận được. 8. You must have spent a lot of effort ...
Xem chi tiết »
… in a very good mood.… trong tâm trạng rất tốt. ... … so glad I didn't have to go to work today.… rất vui vì tôi không phải đi làm ngày hôm nay. ... … very happy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôi Rất Vui Vì điều đó Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi rất vui vì điều đó bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu