I'm sitting up here and if I'm honest I'm embarrassed.
Xem chi tiết »
There are times I am ashamed at things that I do.
Xem chi tiết »
Bản dịch của xấu hổ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: ashamed, embarrassed, timid. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh xấu hổ có ben tìm thấy ít nhất 1.916 lần ...
Xem chi tiết »
Tôi biết là rất xấu hổ, nhưng tôi sẽ làm nó dễ dàng hơn cho anh. I know it's embarrassing, but I'll make it easier for you.
Xem chi tiết »
Tính từ chỉ hành động, sự sai lầm nào đó do chính bạn gây ra, khiến bạn cảm thấy tội lỗi hoặc xấu hổ, và có mức độ trầm trọng tương đương với Ashamed. Tuy nhiên ...
Xem chi tiết »
Representatives from very different plant families, like the mimosa, carob and hemp families, are very likely equipped for forming a symbiotic relationship ... Bị thiếu: tôi rất
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2017 · Ví dụ : Hoa cảm thấy xấu hổ khi đã gian lận trong kì thi. Hoa should be ashamed of herself for cheating on the test. Tôi ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
You make me feel ashamed for being close- minded. 9. Tôi đã học cách cảm thấy xấu hổ về cơ thể mình. I learned to be ashamed of my body. 10 ...
Xem chi tiết »
Có thể bởi vì bạn chưa gặp những từ ngữ "khó nhằn" sau trong tiếng Anh. ... his cheeks literally burned up” (Anh ấy xấu hổ tới nỗi má anh ta thực sự đang đỏ ...
Xem chi tiết »
Xin giúp mình "Tôi đã rất xấu hổ đến nỗi tôi không thể nhìn vào mặt anh ấy." câu này tiếng anh là gì? Thank you so much. Written by Guest 2 years ago. Bị thiếu: dịch sang
Xem chi tiết »
"Tôi rất xấu hổ về sự vội vàng của mình." dịch sang tiếng anh: I was heartily ashamed of my hastiness. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Kể từ đó, tôi đã phát hiện ra rất nhiều bằng chứng cho thấy nhận ra lợi ích tiềm tàng của cảm xúc có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến tác động của nó ...
Xem chi tiết »
Xấu hổ tiếng Trung là hai xiu (害羞). Xấu hổ là một tự ý thức khó chịu, không muốn giao tiếp và cảm giác đau khổ, bị phơi bày, không tin tưởng, bất lực, ...
Xem chi tiết »
12 thg 8, 2015 · Nếu bạn tiếp tục xấu hổ hoặc so sánh mình với người khác, bạn sẽ mất đi cái “tôi” của chính mình và vô tình tạo ra khoảng cách với người ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 13 thg 2, 2022 · (Tạm dịch: Mẹ tôi rất hài lòng với thành tích học ở trường của tôi.) – On cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây. Example: Who needs a lover when ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôi Rất Xấu Hổ Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi rất xấu hổ dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu