I'm sitting up here and if I'm honest I'm embarrassed.
Xem chi tiết »
There are times I am ashamed at things that I do.
Xem chi tiết »
Bản dịch của xấu hổ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: ashamed, embarrassed, timid. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh xấu hổ có ben tìm thấy ít nhất 1.916 lần.
Xem chi tiết »
Tính từ chỉ hành động, sự sai lầm nào đó do chính bạn gây ra, khiến bạn cảm thấy tội lỗi hoặc xấu hổ, và có mức độ trầm trọng tương đương với Ashamed. Tuy nhiên ...
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2017 · Ví dụ : Hoa cảm thấy xấu hổ khi đã gian lận trong kì thi. Hoa should be ashamed of herself for cheating on the test. Tôi ...
Xem chi tiết »
Xin giúp mình "Tôi đã rất xấu hổ đến nỗi tôi không thể nhìn vào mặt anh ấy." câu này tiếng anh là gì? Thank you so much. Written by Guest 2 years ago.
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2017 · Tôi cảm thấy xấu hổ vì em trai mình đã phá hỏng hàng rào của bà. I'm ashamed because my brother has broken your glass. Tom cảm thấy xấu hổ vì ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "xấu hổ" trong tiếng Anh ; xấu hổ {tính} · volume_up · ashamed · coy · embarrassed · timid ; cây xấu hổ {danh} · volume_up · mimosa ; đáng xấu hổ {tính}. Bị thiếu: tôi rất
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2022 · 41. Các anh nên thấy tự xấu hổ với bản thân. You should be ashamed of yourselves . 42. Tôi cảm thấy rất xấu hổ về hành-động tôi”. I felt ...
Xem chi tiết »
Học từ vựng từ và câu mới từ những cái dễ nhất như là khi bạn nói chuyện với ba mẹ hay anh chị em, bạn nói tiếng Việt trước xong rồi nói lại ...
Xem chi tiết »
Xấu hổ tiếng Trung là hai xiu (害羞). Xấu hổ là một tự ý thức khó chịu, không muốn giao tiếp và cảm giác đau khổ, bị phơi bày, không tin tưởng, bất lực, ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn cảm thấy “amped” về một điều gì đó, nó nghĩa là bạn cực kỳ phấn khích và háo hức với điều đó. Ví dụ 1: I can't wait to see Beyonce live! Tôi rất ...
Xem chi tiết »
You make me feel ashamed for being close- minded. 9. Tôi đã học cách cảm thấy xấu hổ về cơ thể mình. I learned to be ashamed of my body. 10 ...
Xem chi tiết »
Tiền tố đang đóng vai trò gì trong một từ xa lạ như “abash”? Vâng, trong khi “abash” tồn tại (nó có nghĩa là xấu hổ hay bối rối), nó đã không được sử dụng rộng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (1) Cô ấy vừa nhìn thấy tôi đã đỏ mặt xấu hổ, không biết phải làm thế nào. 그는 수줍어서 말도 잘 못했다. Anh ta nhút nhát nên không biết nói năng gì. 수 줍다 là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôi Rất Xấu Hổ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi rất xấu hổ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu