I apologize for the inconvenience but please take care of her.”. HomeThis thông tin sẽ giúp chúng tôi theo dõi và giải quyết vấn đề của bạn Chúng tôi xin lỗi vì ...
Xem chi tiết »
I apologize for the inconvenience but please take care of her.”. HomeThis thông tin sẽ giúp chúng tôi theo dõi và giải quyết vấn đề của bạn Chúng tôi xin lỗi vì ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này" into English. Human translations with examples: _, apologies, i'm so sorry, i am so sorry, ...
Xem chi tiết »
Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép! We are very sorry for this inconvenience and wish you a sympathy for us. đang được dịch, vui lòng đợi.
Xem chi tiết »
(Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này) ... PHÍ (KHI HỌC KHÓA 72 BUỔI TRỞ LÊN) TẠI ĐÂY. 3. I'm sorry + to verb: Tôi rất tiếc khi làm điều gì đó (bày tỏ sự chia sẻ).
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2021 · – I have sầu to lớn apologize to lớn you for our delay in shipment: Chúng tôi xin lỗi vì chưng sự chậm rãi vào vấn đề ship hàng. – I'm sorry we' ...
Xem chi tiết »
Xin lỗi vì sự bất tiện này bằng tiếng anh · 1. Sorry. · 2. I'm sorry/so sorry · 3. Sorry for your loss. · 4. Sorry lớn hear that. · 5. I apologise. · 6. Sorry for ...
Xem chi tiết »
16 thg 2, 2022 · VnExpress - Bao tieng Viet nhieu nguoi xem nhat ... nhiều người có xu hướng viết "Sorry for the inconvenience" (Xin lỗi vì sự bất tiện này).
Xem chi tiết »
Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào do vấn đề này gây ra. We're sorry for any inconvenience caused by this issue. support.google.
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2020 · Sorry for the inconvenience” (Chúng tôi đóng cửa trong 15 ngày kể từ ngày 9/3. Xin lỗi vì sự bất tiện này). Ở Huế, tôi còn được nghe “Sorry for ...
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2022 · Vậy trong tiếng Anh, ngoài “sorry” ra liệu có còn một cách nào khác để ... (Chúng tôi xin lỗi khách hàng vì sự nhầm lẫn và sự bất tiện này.).
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2017 · Tôi rất tiếc nhưng cái này không thể sửa được. – I'm so sorry that you feel this way…: Tôi rất xin lỗi vì chị đã cảm thấy như vậy…
Xem chi tiết »
(Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này). I'm sorry for + gerund ... I'm sorry + to verb: Tôi rất tiếc khi làm điều gì đó (bày tỏ sự chia sẻ). - I'm sorry to hear ...
Xem chi tiết »
- I'm sorry for being late. It won't happen again. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Việc này sẽ không xảy ra nữa đâu).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tôi Rất Xin Lỗi Vì Sự Bất Tiện Này Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu