Tối Sầm Lại In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "tối sầm lại" into English
darken, darkle, dull are the top translations of "tối sầm lại" into English.
tối sầm lại + Add translation Add tối sầm lạiVietnamese-English dictionary
-
darken
verbCách đây một vài năm, tôi bắt đầu để ý đến những sự việc quanh tôi đang bắt đầu tối sầm lại.
A few years ago, I began to notice that things around me were beginning to darken.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
darkle
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
dull
adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
gloom
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "tối sầm lại" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "tối sầm lại" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trời Tối Sầm Lại
-
A) Trời Tối Sầm Lại. Gió Thổi ào ào. B) Cậu Bé Ra Cổng Trường đợi Mẹ ...
-
Chuyển đổi Các Câu đơn Thành Câu Ghép.a) Trời Tối Sầm Lại.Gió Thổi ...
-
A) Chuyển đổi Các Câu đơn Thành Câu Ghép : - Trời Tối Sầm Lại. Gió ...
-
Tối Sầm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "tối Sầm Lại"
-
'tối Sầm Lại' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Tối Sầm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tối Sầm Mắt Khi đứng Dậy Là Dấu Hiệu Bệnh Gì? | Vinmec
-
Hà Nội: Trời Tối Sầm, Nhiều Khu Vực Có Mưa - Báo Tuổi Trẻ
-
Giúp Cần Gấp ạ Nhanh Nhất 1tl Hay 5 Sao
-
"Bầu Trời Bỗng Tối Sầm Lại." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lạ Lùng Ngày "biến" Thành đêm ở Hạ Long - Hànộimới
-
HOA MẮT CHÓNG MẶT - TRIỆU CHỨNG NHIỀU BỆNH NGUY HIỂM