TÔI SẼ GHÉT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TÔI SẼ GHÉT " in English? Stôi sẽ ghéti would hatetôi ghéttôi ghét phảitôi thíchanh sẽ ghétem sẽ ghéti will hatetôi căm ghétem sẽ ghéttôi sẽ căm ghéttôi sẽ hận

Examples of using Tôi sẽ ghét in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi sẽ ghét phim này.I would HATE this movie.Tôi biết tôi sẽ ghét nghề này lắm….I know I will hate it….Tôi sẽ ghét Washington".I would hate Washington'.Có thể thằng bé nghĩ tôi sẽ ghét nó nếu nó làm điều đó;Perhaps he thought I would hate him if he did;Tôi sẽ ghét Washington".We will hate Chicago together.”.Combinations with other parts of speechUsage with nounsem ghétghét nhau con ghétcậu ghétghét em chúa ghétghét người ghét mình ghét cậu ghét cách MoreUsage with adverbsrất ghétghét nhất đừng ghétcũng ghétvẫn ghétghét hơn từng ghétMoreUsage with verbsbắt đầu ghétghét phải thừa nhận ghét phải nói bị ghét bỏ ghét nhìn thấy bị căm ghétbị thù ghétghét chờ đợi MoreTôi sẽ đến ngay và nói rằng có lẽ tôi sẽ ghét cái này.I will come right out and say I hate the stuff.Tôi sẽ ghét chết như con trai của cậu.I would hate to die like your son.Nếu biết mọi người nói gì có thể tôi sẽ ghét bản thân mình.If I knew what people are saying about me, I would probably hate myself.Tôi sẽ ghét bị phá ngang vận may.I would hate to break our lucky streak.Tôi nghĩ, nếu như tôi là cô có lẽ tôi sẽ ghét những bạn đó lắm.I mean, if I were you, I would hate them both.Tôi sẽ ghét thấy điều đó xảy ra ở đây.I would hate to see that happen here.Tôi nghĩ, nếu như tôi là cô có lẽ tôi sẽ ghét những bạn đó lắm.I think, without it, I would probably hate the three girls a lot.Tôi sẽ ghét nếu các bạn yêu một người nào khác đấy.I would hate if you found someone else.Nhưng tôi biết,” Mitch trả lời,“ và tôi sẽ ghét bản thân mình vì tôi đã làm như thế!”.But I would know,” Mitch replied,“and I would hate myself for it!”.Tôi sẽ ghét phải chọn lựa này là một đứa trẻ.I would have hated having to make this choice as a child.Nhưng ai biết được, có lẽ tôi sẽ ghét nó và lết về đây sau vài tuần, cầu xin một cơ hội nữa.But who knows, maybe I will hate it and come crawling back in a few weeks, begging for another chance.Tôi sẽ ghét chúng mãi cho đến khi nào tôi hãy còn sống.And I will hate them as long as I live.Chúng tôi cảm thấy nhưbạn sẽ không được kích thích ở đây, và tôi sẽ ghét bạn vì chán.We feel like you wouldn't be stimulated enough here, and I would hate for you to be bored.Tôi sẽ ghét thái độ của vợ ngài khi biết ngài ít quan tâm bà ấy thế nào.I would hate your wife to learn how little concern you have for hers.Câu trả lời của Billy Crystal là:“ Nhưng tôi biết, và tôi sẽ ghét bản thân tôi về điều đó!”.Billy Crystal's answer:“But I would know, and I would hate myself for it!”.Ông có nghĩ tôi sẽ ghét anh ta lắm nếu đó ko phải là anh trai tôi ko?Do you think I would hate him as much if he wasn't my brother?Chúng tôi cảm thấy nhưbạn sẽ không được kích thích ở đây, và tôi sẽ ghét bạn vì chán.We feel like you wouldn't be sufficiently stimulated here, and I would detest for you to get bored.Tôi sẽ ghét bất cứ ai mà tôi cảm thấy như họ đang tham gia một chương trình hay một hành động nào đó như vậy.I would hate anyone that I were with to feel like they were in any way part of a show or an act.Các bác sĩ nói với tôi rằngviệc điều trị sẽ trở nên rất mệt mỏi đến độ tôi sẽ ghét họ trước khi nó kết thúc.The doctors told me the treatmentwas going to be so grueling that I would hate them by the time it was over.Nhưng tôi sẽ ghét nhìn lại sáu năm mà vợ chồng tôi ở bên nhau và nghĩ, ôi, thật là lãng phí thời gian.But I would hate to look back on the six years that my wife and I were together and think,"Oh, what a waste of time".Nếu bạn cảm thấy lo lắng và căng thẳng với sự méo mó nhận thức bất lợi- như trong,bạn đang loay hoay với những suy nghĩ như, Cuộc hẹn của tôi sẽ ghét tôi..If your nervousness is intense and connected to a detrimental cognitive distortion- as in,you're plagued with thoughts like, My date is going to hate me.Tôi sẽ ghét nó nếu anh đang bán mấy tấm thẻ bài đó ở trại trẻ mồ côi, nhưng nếu hiện anh đang bán những cái mới được làm, với tôi nó không thành vấn đề.I would hate it if you're selling the the cards that are in the orphanage, but if you're selling newly made ones, I don't have any problem.Tôi đã được nuôi dưỡng một người ăn kén chọn và điều đó, cùng với sự lolắng tê liệt, khiến tôi tin rằng tôi sẽ ghét hoặc dị ứng với bất cứ điều gì tôi đã thử trước đây.I was raised a picky eater and that, coupled with crippling anxiety,led to me believing that I would hate or be allergic to anything I hadn't tried before.Tôi đã trả tiền đi xem Owarimonogatari tạicác rạp bởi vì tôi đã gần như chắc chắn tôi sẽ ghét nó, và tôi cần có thêm lý do để bỏ qua các fan- gatari tôi đi chơi với khi họ tiếp tục cố gắng trấn an tôi rằng“ phân khúc này là tốt nhất chưa” như một fan hâm mộ Jojo đi qua trại cai nghiện( mà tình cờ, họ quá, trừ đi phần phục hồi).I paid money to go seeKizumonogatari in theatres because I was almost certain I would hate it, and I needed more reasons to ignore the-gatari fansI hang out with when they keep trying to reassure me that"this segment is the best one yet" like a Jojo fan going through rehab(which incidentally, they are too, minus the rehab part).Display more examples Results: 3478, Time: 0.0258

Word-for-word translation

tôiitôipronounmemysẽverbwillwouldshallsẽnoungonnasẽare goingghétnounhatedislikehatredghétverbdetestloathe S

Synonyms for Tôi sẽ ghét

tôi ghét phải tôi sẽ gặp lại anhtôi sẽ giả vờ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tôi sẽ ghét Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cậu Sẽ Ghét T