Tôi Sẽ Thanh Toán Phần Còn Lại In English With Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tôi sẽ thanh toán phần còn lại
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
thanh toán phần còn lại
English
i will pay the rest
Last Update: 2020-08-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn hãy thanh toán phần còn lại
English
i will pay the rest
Last Update: 2021-03-25 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi sẽ thanh toán phần còn lại dựa trên tổng hợp cảng phí
English
i will pay the rest
Last Update: 2020-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi sẽ lo phần còn lại.
English
i'll deal with the rest.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi sẽ thanh toán phần còn lại của hợp đồng trước khi hàng hoá lên tàu
English
i will pay the rest
Last Update: 2021-11-16 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi biết phần còn lại.
English
i know the rest. burn it all.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hannlbal: tôi sẽ nhận phần còn lại.
English
i'll pick up the rest.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
jeanne và tôi sẽ lo phần còn lại.
English
jeanne and i will take care of the rest.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- - tôi quên phần còn lại -
English
- i forget the rest
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- em sẽ diễn phần còn lại.
English
i'll take care of the rest. i love to make trouble!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
all right, nhưng tôi sẽ nói phần còn lại
English
all right, but i'll do the talking.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cứ thắt dây cho tôi, tôi sẽ lo phần còn lại.
English
just tie the knot for me, i'll do the rest.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
và phần còn lại.
English
and the rest of them.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
còn lại làm vật cản cho tôi tôi sẽ lo phần còn lại
English
the rest of you guys block for me. i'll take care of the rest.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chang-yi sẽ lo phần còn lại.
English
chang-yi will see to the rest.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- phần còn lại đâu?
English
- where are the rest?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh giữ phần còn lại.
English
you can keep the rest.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
"phần còn lại" gì?
English
- what rest?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: AnonymousWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
- tôi sẽ "chăm sóc" hai tên bên phải và phần còn lại.
English
why don't you take the two on the right leave the rest alone
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: AnonymousWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
clovis, cậu ấy sẽ trả phần còn lại sau.
English
clovis, he'll pay you the rest later.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,281,050,748 human contributions
Users are now asking for help:
attributen (German>Xhosa)familienmitglied (German>Polish)yes my friend google is great (English>Spanish)menggaru garu (Malay>English)wahh marunong ka magtagalog tootz (Tagalog>English)what is your biggest pet peeve (English>Tagalog)wat gaan jy vandag doen (Afrikaans>English)全面停火协定的执行仍陷于停顿 (Chinese (Simplified)>English)windows (Turkish>French)j'espère que c'est ce que tu attendais (French>Dutch)ingat ka pag uwi (Tagalog>English)ke aisa kyu kaha usne in english translation (Hindi>English)inlistbox (Czech>Lithuanian)کانال سکسی ایرانی و خارجی (English>Kannada)doodgeschoten (Dutch>Hungarian)three men (English>Russian)personal work (English>Hindi)licorice root meaning in telugu (English>Telugu)youve'd (Tagalog>English)think outside the box (English>Nepali) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Thanh Toán Phần Còn Lại Tiếng Anh
-
PHẦN CÒN LẠI CẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thanh Toán PHẦN CÒN LẠI CỦA Hợp đồng Số 01 Dịch
-
Thanh Toán Phần Còn Lại Dịch
-
Thanh Toán Phần Còn Lại Bằng Tiếng Anh - Hỏi Đáp
-
Số Tiền Còn Lại Trong Tiếng Anh - Glosbe
-
Chưa Thanh Toán Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Trả Phần Tiền Còn Lại - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
"Phần Còn Lại Phải được Thanh Toán Vào Cuối Tháng Sáu." Tiếng Anh ...
-
Tiếng Anh | Cụm Từ & Mẫu Câu - Giao Tiếp Kinh Doanh | Hóa đơn
-
[PDF] LỆNH THU - Vietcombank
-
Những Câu Hỏi Thường Gặp | Sản Phẩm Cho Vay - HSBC Việt Nam
-
Trả Góp 0% Lãi Suất Qua Thẻ Tín Dụng - HSBC VN