野菜 (yasai ): rau; ニンニク (ninniku ): Tỏi ; 柿 (kokera): Quả hồng,... chính là chủ đề SOFL muốn giới thiệu cho các bạn một số từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ quả mà chúng ta hay bắt gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2021 · ニンニク: tỏi. Chữ Kanji 大蒜. Cẩn thận khi phát âm nhầm thành chữ じんにく : thịt người. ヤエナリ: đậu xanh. Từ đậu xanh tiếng Nhật còn có ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2020 · ... bạn đọc TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI RAU CỦ QUẢ thông dụng nhất mà bạn có thể gặp khi đi siêu thị mua đồ. KVBro-Nhịp sống Nhật Bản.
Xem chi tiết »
Vụ mùa: Cũng là loại rau có quanh năm nhưng nhiều nhất là từ tháng 3-8. Ad hay xào với tỏi, thi thoảng cũng luộc với gừng. Ăn sống khi mùa đông lạnh. Sản lượng: ...
Xem chi tiết »
Tên các loại rau củ trong tiếng Nhật · Mồng tơi. つるむらさき. つるむらさき. Tsurumurasaki. tu-vung-tieng-nhat-rau-mong-toi. Mùi tây. パセリ. ぱせり. Paseri. tu- ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2020 · Rau quả trong tiếng Nhật - những từ vựng về những loại rau phổ biến ở Việt Nam bằng tiếng ... cây/cọng tỏi tây tiếng Nhật là : 西洋ねぎ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 24 thg 7, 2020 · Từ vựng tiếng Nhật về rau củ quả là cần thiết đối với những ai thường xuyên phải đi chợ ... にんにく:tỏi; じゃが芋(じゃがいも): khoai tây ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Anh là Spinach, là loại mà thủy thủ Popey hay ăn cho khỏe. ... にんにくの芽 Ninniku-no-me = Thân cây tỏi. Mầm tỏi ninnikunome. Nguồn: Seiyu ...
Xem chi tiết »
Các bạn có biết tên các nguyên liệu, các món ăn việt nam trong tiếng Nhật gọi là gì không thế? Cùng học nhé Từ vựng tiếng Nhật chủ đề rau củ quả, món ăn.
Xem chi tiết »
Hạn chế ăn thịt và tăng cường bổ sung chất xơ để có 1 cơ thể khỏe mạnh hơn nha!!! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei “bỏ túi” từ vựng tiếng Nhật về các loại ... Bị thiếu: tỏi | Phải bao gồm: tỏi
Xem chi tiết »
củ tỏi/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng củ tỏi/ (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của củ tỏi trong tiếng Nhật. - にんにく - 「大蒜」. Đây là cách dùng củ tỏi tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành ...
Xem chi tiết »
エホバが備えてくださったものに満足できなくなり,こう不平を述べました。「 エジプトでただで食べていた魚を,きゅうりやすいかやにらや玉ねぎやにんにくを思い出すでは ...
Xem chi tiết »
22 thg 2, 2022 · rau bí, ngọn bí tiếng Nhật là : かぼちゃのつる・葉 ... cây/cọng tỏi tây tiếng Nhật là : 西洋ねぎ ... củ tỏi tiếng Nhật là : ニンニク.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tỏi Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề tỏi tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu