Bài viết chia sẻ với bạn một số từ vựng tiếng Trung với những chữ cái tiếng Trung đơn giản nhất ... 青蒜, qīngsuàn, tỏi tay ... Cẩu Lương Trung Quốc là gì?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (7) 3 thg 1, 2021 · Từ vựng tên các loại rau trong Tiếng Trung ; Mộc nhĩ,nấm mèo, 木耳, mùěr ; Nấm hương, 香菇, xiānggū ; Nấm kim châm, 金針菇, jīnzhēngū ; Nấm tuyết ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 28 thg 4, 2022 · Học từ vựng rau củ quả tiếng Trung | Tên các loại rau xanh, ... Có bao giờ bạn đi chợ mua các loại củ và tự hỏi tỏi tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
tỏi Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tỏi Tiếng Trung (có phát âm) là: 大蒜; 蒜 《多年生草本植物, 花白色带紫, 叶子和花轴嫩时可以做菜。地下鳞茎味道辣, ...
Xem chi tiết »
Nó được phát âm là shū cài và chữ viết Hán tự là 蔬菜. Một số món ăn chay đường phố phổ biến ở Trung Quốc là gì? Thức ăn chay đường phố ở Trung Quốc rất tuyệt, ...
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2020 · Khoai tây, 土豆 ; khoai từ,củ từ, 山药 ; Lá cây Móc Mật. Lá cây Mắc Mật. 糖 蜜 叶子. 克劳塞娜 ; Lá dấp/ diếp cá, 鱼腥草 ; lá mùi tàu,ngò gai, 芫茜 ...
Xem chi tiết »
13, Rau lang, 蕃薯叶 ; 14, Rau tía tô, 紫苏 ; 15, Lá mùi tàu, ngò gai, 芫茜 ; 16, Rau muống, 空心菜 ; 17, Rau mồng tơi, 落葵 ...
Xem chi tiết »
1.高良姜/gāoliángjiāng/ củ giềng · 2.香茅/xiāngmáo/ củ sả · 3.黄姜/huángjiāng/củ nghệ · 4.芫茜/yuánqiàn/ lá mùi tàu,ngò gai · 5.空心菜 /kōngxīncài/ rau muống · 6.落 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về Các loại Rau, củ ; 47. 西兰花. xī lán huā. hoa lơ xanh, bông cải xanh ; 48. 红 薯. hóng shǔ. khoai lang.
Xem chi tiết »
50. Khoai tây. 土豆. tǔdòu ; 51. Lá dấp/ diếp cá. 鱼腥草. yú xīng cǎo.
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2018 · Tỏi cô đơn tiếng Trung là gì? ... 独头蒜; 獨頭蒜; Dú tóu suàn. Tỏi cô đơn - Hình minh họa từ Internet. Tag: Tên loại rau - củ ...
Xem chi tiết »
Học tiếng trung theo chủ đề rau củ quả trong tiếng trung ; 1. Bắp cải. 卷心菜, 圆白菜. juǎnxīncài, yuánbáicài ; 2. Bắp cải tím. 紫甘菜, 紫甘蓝. zǐ gān cài, zǐ gān ...
Xem chi tiết »
Top 14 hành tỏi tiếng trung là gì · Từ vựng tiếng Trung về tên các loại RAU, CỦ, HẠT · Học từ vựng tiếng Trung chủ đề Rau, củ, quả - Thanhmaihsk · Từ vựng rau củ ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Rau củ quả tươi" · 1. Cải xanh: 青菜 qīngcài · 2. Rau chân vịt, cải bó xôi: 菠菜 bōcài · 3. Rau xà lách, rau diếp: 生菜 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tỏi Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tỏi tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu