TÔI TỚI RỒI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TÔI TỚI RỒI " in English? tôi tới rồii'm here

Examples of using Tôi tới rồi in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi tới rồi.I have got it.Nhưng tôi tới rồi.But I'm here.Tôi tới rồi.I have arrived.Allison, tôi tới rồi.Allison, I'm here.Tôi tới rồi- hắn nói.We arrived- he said.Combinations with other parts of speechUsage with nounslần tớitới bệnh viện tới trường mùa tớicon đường tớicảnh sát tớitới sân bay em tớicậu tớitới biên giới MoreUsage with adverbssắp tớinhắc tớitới cùng tới ngay vừa tớitới rồi tới nữa tới thẳng tới rất nhiều tới muộn MoreUsage with verbstiếp tục tớibắt đầu tớiđi tới kết luận tới tham quan tới làm việc áp dụng tớimuốn tới thăm thu hút tớitiếp tục đi tớihướng dẫn tớiMoreĐây, tôi tới rồi.I'm right here, I'm coming to you.Tôi tới rồi, bỏ mặt nạ ra đi.I'm right here. Take off your mask.Này, Allison, tôi nè, Carl, tôi tới rồi.Hey, Allison, it's me, Carl. I'm here.Và tôi tới rồi đây.And yet I am.Tôi tự hỏi là cô ấy đã hút bao nhiêu trước khi tôi tới rồi.I wondered how much he had been drinking before I would got here.Thấy anh xuống theo,cô hỏi:" Tôi tới rồi, anh nói có việc cần đến đây, là việc gì vậy….Immediately I saw him,he knew what had happened to me and he said,“I know why you are here BUT this is what you will do.Tôi chạm tới rồi.I think I got it.Tôi sắp tới rồi..I am coming soon..Tôi tới trường rồi làm bài tập.I'm from going to school and doing my homework.Display more examples Results: 14, Time: 0.0195

Word-for-word translation

tôipronounimemytớiadjectivenexttớiup totớiverbcomingtớiprepositionaboutrồiadverbthennowalreadyagorồiconjunctionand

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tôi tới rồi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đã Tới Rồi