TÔI VỀ QUÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÔI VỀ QUÊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tôi về
me aboutme backme ofme onme homequê
countryhomehometowncountrysiderural
{-}
Phong cách/chủ đề:
Now I'm going home.Tôi về quê sinh con đúng như kế hoạch.
My home birth went as planned.Vài tháng sau, tôi về quê cưới vợ.
In a few weeks I would go home to marry.Tôi về quê vỏn vẹn được hai tuần, không nhiều như tôi nghĩ trước đó.
I came home almost 2 weeks earlier than I would originally intended.Nếu ai đó hỏi tôi về quê hương của mình.
If someone ask me about my father.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từvề nhà bằng chứng vềvề khách sạn em vềchính sách vềcon vềquyển sách vềgiá trị trả vềngày vềchi phí vềHơnSử dụng với trạng từquay vềvề lại lại vềthu vềcũng vềvề đúng về nhì về rồi về muộn về nữa HơnSử dụng với động từquay trở vềquyết định vềvề quản lý về kinh doanh về thành công về xây dựng về giao dịch về sử dụng tải về miễn phí về làm việc HơnTôi về quê nơi mẹ từng khuyến khích tôi cố gắng tìm 1“ liệu pháp thay thế.
I returned to my hometown, where my mother encouraged me to try“alternative therapies..Hãy trả tôi về quê hương tôi..
Send me back to my country.Rồi sau đó anh nói sẽ đưa tôi về quê tôi xin cưới.
You have promised me that you will go back home and get married.Bây giờ tôi về quê như một người ngoại quốc.
I am now going back as an expatriate.Ông cũng không cho phép tôi về quê thăm bố mẹ tôi..
You don't allow us to go home and visit our parents.Chen Ying:" Lúc tôi về quê vào dịp Tết, mọi người đều nói tôi đã thay đổi, mọi người hỏi tôi làm gì mà thay đổi nhiều thế, tôi bảo là tôi học và làm việc vất vả. tôi nghĩ dù có kể hết, thì mọi người cũng không hiểu..
Chen Yin" When I went home for the new year, everyone said I changed they asked me'what did you do that have changed so much?' I told them that I studied and worked hard If you tell them all, they won't understand anyway..Vừa rồi khi tôi về quê, ông bà.
When I returned to Afghanistan, my grandfather.Tôi tưởng tượng con trai tôi về quê, mặc quần đùi đùa giỡn trên cánh đồng và tất cả các con tôi học dưới ánh đèn.
To think my son back home wore shorts and played in the rice field, and all my kids studied by lamplight.Mùa Xuân năm trước tôi về quê cũ để thăm Mẹ già.
A few years ago I went back east to visit my elderly mother.Tháng trước, tôi về quê mua một căn nhà.
Last month, I went back to my hometown to build a house.Cuối cùng, Jay đưa tôi về quê tôi, Toronto, Canada.
And, finally, Jay dragged me to my hometown, Toronto, Canada.Năm 1960, sau khi kết thúc khóa học khách sạn, tôi về quê để cố gắng giúp người thân tìm hiểu sự thật Kinh Thánh.
In 1960, after concluding my hotel schooling, I returned to my hometown to try to help my relatives learn Bible truths.Tôi đi về quê ngay.
We go home to village now.Và tôi sẽ về quê trong cái hòm.
I come home in a box.Một đêm, tôi mơ về quê cũ.
Last night I dreamed of a previous home.Tôi phải về quê để chăm sóc cho mẹ tôi..
I had to move back home so we could take care of my mother.Có lẽ cuối tuần, tôi sẽ về quê.
Maybe next year, I will go home.Nó nhắc tôi nhớ về quê hương Việt Nam.
It reminds me of the Spanish countryside.Tôi nghỉ hưu về quê.
I retired from farming.Tôi bay về quê và không nhận ra ai cả.
I flew over my hometown and didn't recognize anyone.Phạm Duy luôn luôn mang tôi trở về quê hương.
Fall always brings me back to the country.Mẹ tôi bị ốm, tôi phải về quê.
My mother got sick, and I had to come home.Tôi tự hào về quê hương mà tôi đã sinh ra.
I am proud of the country I was born in.Có em tôi mơ về quê cũ.
A baby is dreaming of his old home.Sau 45 năm, em tôi trở về quê.
After 45 years my dad has come home.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 6775, Thời gian: 0.0561 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
tôi về quê English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Tôi về quê trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tôiđại từimemyvềgiới từaboutofonvềdanh từhomevềin termsquêdanh từquêhomecountryhometowncountrysideTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chưa Về Quê Tiếng Anh Là Gì
-
Về Quê Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG - Langmaster
-
'về Quê' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Về Quê Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Quê Tiếng Anh Là Gì, Về Quê In English
-
Về Quê Thăm Họ Hàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cách Hỏi Quê Quán, Nơi Sinh địa Chỉ Bằng Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
Bài 16: Tiếng Anh Giao Tiếp Chủ đề Quê Hương - Phil Connect
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Giới Thiệu Quê Quán, Nghề Nghiệp Và Sở Thích
-
Quê Trong 'về Quê ăn Tết' Không Liên Quan đến 'countryside' đâu