Tồi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| to̤j˨˩ | toj˧˧ | toj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| toj˧˧ | |||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tồi”- 摧: tồi, tủy, tỏa, thôi
- 推: tồi, suy, thôi
- 㵏: tồi, thôi
- 崔: tồi, thôi
- 凗: tồi
- 毸: tồi
- 漼: tồi, thôi
Phồn thể
- 摧: tồi, tỏa
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 摧: tủy, thôi, xòi, tồi, chuôi, tòi, toả
- 搉: thôi, tôi, tồi, tọa, xác, tòi, giác, thồi
- 推: thoi, thôi, thòi, tồi, tòi, chui, xoay, suy
- 崔: thoi, thôi, thòi, tồi
- 毸: tồi
- 頺: đồi, sồi, tồi, tòi
- 漼: thôi, tồi, dồi, nhôi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- tội
- tôi
- tòi
- tơi
- tới
- tối
- tỏi
- toi
- tời
Tính từ
tồi
- Kém nhiều so với yêu cầu, về năng lực, chất lượng hoặc kết quả. Tay thợ tồi. Tại bắn kém, chứ súng không phải tồi. Cuốn truyện có nội dung tốt, nhưng viết tồi quá.
- Xấu, tệ về tư cách, trong quan hệ đối xử. Con người tồi. Đối xử tồi với bạn. Đồ tồi! — (tiếng mắng).
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tồi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Tồi Là Sao
-
"tồi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tồi Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Nghĩa Của Từ Tồi - Từ điển Việt
-
Tồi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'tồi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'đồ Tồi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đồ Tồi Có Nghĩa Là Gì
-
Thế Nào Là Một Người Bạn Tồi?
-
Từ Điển - Từ Tồi Tệ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đồ Tồi Có Nghĩa Là Gì - Mang Tận Nhà
-
Những Dấu Hiệu Nhận Biết Sếp Tồi - Glints
-
TỒI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tổng Hợp Những Từ Viết Tắt Trên Facebook Thông Dụng Nhất Hiện Nay
-
Vì Sao Bạn Có Tâm Trạng Tồi Tệ? | Vinmec