TÔI XIN THỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TÔI XIN THỀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Stôi xin thềi sweartôi thềem thề làem xin thềanh xin thềanh thề làcon xin thềtôi hứai sworetôi thềem thề làem xin thềanh xin thềanh thề làcon xin thềtôi hứa

Ví dụ về việc sử dụng Tôi xin thề trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi xin thề với Chúa.I swear you to God.Và trong khoảnh khắc ấy, tôi xin thề bọn tôi là vô tận.In this moment, I swear we are infinite.”.Tôi xin thề về điều này.We swear on this.Và trong khoảnh khắc ấy, tôi xin thề bọn tôi là vô tận.And I swear, in that moment, we were infinite.Tôi xin thề về điều này.I will swear to this.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từem thềcô thềcon thềchị thềcậu thềSử dụng với trạng từđừng thềTôi xin thề về điều này.I will swear on that.Tôi xin thề về điều này.We will swear to that.Tôi xin thề về điều đó.”.I will swear to it.".Tôi xin thề về điều đó.”.I will swear on it.”.Tôi xin thề trên đầu của các con tôi.”.Swear in front of kids.”.Tôi xin thề sống chết trong trận này.I swore to commit to this life.Tôi xin thề trên đầu của các con tôi.”.Swear on your mother's head.”.Tôi xin thề với anh đó là sự thật đấy.”.I swear to you, it's the truth.'.Tôi xin thề sống chết trong trận này.I swore to end this war on this day.Tôi xin thề trên đầu vợ con tôi..I swore on my daughter's life.Tôi xin thề, tôi đã dứt phăng rồi.I swore I was done.Tôi xin thề trên đầu vợ con tôi..I swore in front of my daughter.Tôi xin thề chuyện này hoàn toàn nghiêm túc.I swear I'm totally serious here.Tôi xin thề hoặc sống trong tự do hay là chết.”.I swore myself to freedom or to die.Tôi xin thề trên mạng sống của mình là nó vô tội.I swear down on my life it doesn't hurt.Tôi xin thề trên mạng sống của mình là nó vô tội.But I swear on my life that I'm innocent.Tôi xin thề sẽ không bao giờ tái phạm sai lầm này”.I swear I won't make this mistake again.”.Tôi xin thề là tôi không bao giờ như thế.I swore I would never be that way.Tôi xin thề sẽ không bao giờ tái phạm sai lầm này”.Swore I would never make that mistake again.”.Tôi xin thề rằng tôi sẽ mang bí mật nầy xuống mồ.But I have sworn to carry the secret to the grave.Tôi xin thề dâng hiến cuộc đời mình để phục vụ nhân loại.I solemnly swear to devote my life to serving humanity.".Tôi xin thề rằng tôi sẽ mang bí mật nầy xuống mồ.I swore I would take that secret to my grave.Tôi xin thề không để chúng đến gần trường lần nữa.I swore that I wouldn't make her go back to that school.Tôi xin thề với cán bộ là tôi không bao giờ dính tới ma túy.I swore to myself I would never get involved in drugs.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0228

Từng chữ dịch

tôiitôiđại từmemyxindanh từxinxinđộng từpleaseaskapplyletthềđộng từswearvowedsworethềdanh từpromisevow S

Từ đồng nghĩa của Tôi xin thề

em thề là em xin thề anh xin thề anh thề là i swear con xin thề tôi hứa tôi xin sự tha thứtôi xin từ chức

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôi xin thề English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Xin Thề Trong Tiếng Anh