Tương tự tiếng Việt, tiếng Anh có rất nhiều từ chỉ nhà vệ sinh, chẳng hạn "toilet", "bathroom", "ladies room", "men's room" và "restroom" . Trên máy bay, nhà vệ sinh thường được gọi là "the lavatory". 16 thg 10, 2018
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2015 · Do đó, họ thường dùng từ "toilet", "bathroom" để đi thẳng vào vấn đề, ví dụ trong các mẫu câu sau đây: - "Could you tell me where the bathroom ...
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2019 · Nhưng thông thường phòng tắm trong tiếng anh được gọi là “bathroom“. tu vung tieng anh cac thiet bi trong nha tam. 2. Từ vựng tiếng Anh về các thiết... · Một số từ vựng tiếng anh trong...
Xem chi tiết »
Do đó, họ thường dùng từ "toilet", "bathroom" để đi thẳng vào vấn đề, ví dụ trong các mẫu câu sau đây: Could you tell me where the bathroom is, please? (Bạn có ...
Xem chi tiết »
Greywater differs from water from the toilets, which is designated sewage or blackwater to indicate it contains human waste. Greywater khác với nước từ nhà vệ ...
Xem chi tiết »
Nothing wrong with doing your business in the toilet. en.wiktionary.org. bathroom. noun.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 2 thg 11, 2021 · toilet /ˈtɔɪ.lət/ Bệ xí (Bồn cầu – Bàn cầu), shower /ʃaʊəʳ/ Vòi tắm hoa sen shower head /ʃaʊəʳ hed/ Bát sen (ở đầu vòi) ; bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ Bồn ...
Xem chi tiết »
... a bathroom? Ví dụ về đơn ngữ. Vietnamese Cách sử dụng "latrine ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 24 thg 7, 2022 · (Bạn có thể đi rửa tay trong nhà vệ sinh); The family bathroom has a washbasin, toilet and bath with shower attachment. (Phòng tắm gia đình có ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Nhà vệ sinh tiếng Anh có nhiều từ: toilet, bathroom, WC, restroom… Một ngày ở Mỹ, trong siêu thị Meijer Standale ở Allendale, mình chạy vào cái ...
Xem chi tiết »
1 thg 4, 2022 · Bồn cầu. toilet. /ˈtɔɪ.lət/ ; Bồn tắm. bathtub. /ˈbɑːθ.tʌb/ ; Thiết bị vệ sinh. sanitary equipment. /ˈsanəˌterē əˈkwipmənt/ ; Phòng tắm. bathroom.
Xem chi tiết »
toilet ý nghĩa, định nghĩa, toilet là gì: 1. a bowl-shaped device with a seat that you sit on or stand near when emptying the body of urine…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
- "Could you tell me where the bathroom is please" (Bạn có thể cho tôi biết nhà tắm/nhà vệ sinh ở đâu không). - "Where are the toilets please?" (Xin hỏi toilet ...
Xem chi tiết »
toilet /ˈtɔɪ.lət/ Bệ xí (Bồn cầu – Bàn cầu), shower /ʃaʊəʳ/ Vòi tắm hoa sen shower head /ʃaʊəʳ hed/ Bát sen (ở đầu vòi) ; bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ Bồn tắm, Sink /sɪŋk ...
Xem chi tiết »
Hoặc trong các bồn tắm có vòi hoa sen sẽ có a shower curtain (rèm che) để nước không thể splash onto the bathroom floor (bắn tung tóe lên sàn phòng tắm). Khi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Toilet Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề toilet bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu