Tôm hùm là " lobster " còn tôm thông thường nói chung là "shrimp". 2 thg 5, 2016
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "tôm hùm" trong tiếng Anh. tôm danh từ. English. crayfish. tôm ở nhờ danh từ. English. hermit-crab. tôm thương phẩm danh từ.
Xem chi tiết »
Tôm hùm thuộc lớp động vật biển. Lobsters belong to a class of marine animals. GlosbeResearch. en ...
Xem chi tiết »
tôm hùm trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. lobster ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. lobster ; Từ điển Việt Anh - VNE. · lobster.
Xem chi tiết »
Tôm Hùm trong Tiếng Anh thường được gọi là Lobster. ... Tôm hùm tiếng anh là gì? Tôm hùm là một loài động vật sống ở biển, có thân dài được bao phủ bởi một lớp vỏ ...
Xem chi tiết »
lobster : loài tôm hùm (lóp-sơ-tơ) ... - Ví dụ câu: I used to eat a big lobster last month. Tôi đã từng ăn một con tôm hùm to hồi tháng trước. Her favourite food ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiIPA: /ˈdʒədʒ/Hoa Kỳ[ˈdʒədʒ] Danh từSửa đổijudge /ˈdʒədʒ/Quan toà, thẩm phán.Người phân xử, trọng tài.Người am ... Hỏi Đáp Là ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · Tôm Hùm trong Tiếng Anh hay được Hotline là Lobster. ... Tôm hùm giờ đồng hồ anh là gì? Tôm hùm là 1 loại động vật hoang dã sống ngơi nghỉ biển, ...
Xem chi tiết »
crab. /kræb/. cua · shrimp. /ʃrɪmp/. tôm · lobster. tôm hùm · fish. /fɪʃ/. cá · octopus. /ˈɑːktəpəs/. bạch tuộc · eel. /iːl/. lươn · squid. /skwɪd/. mực · oyster. hàu.
Xem chi tiết »
Lobsters belong to a class of marine animals. 14. Tôm hùm của quý khách đây ạ. Here's the lobster you ordered. 15. Anh ấy ăn mặc như tôm hùm vậy ...
Xem chi tiết »
Tôm hùm bông, tên khoa học Panulirus ornatus (tên trong tiếng Anh bao gồm tropical rock lobster, ornate rock lobster, ornate spiny lobster và ornate ...
Xem chi tiết »
Tôm hùm đất hay có tên tiếng Anh là: crawfish là tên gọi chỉ chung cho các loài động vật giáp xác nước ngọt giống như con tôm hùm càng nhỏ và là thành viên ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG VỀ THỦY HẢI SẢN 🐙 🐟 crab /kræb/ : con cua 🐟 mussel /ˈmʌs.əl/ : con trai 🐟 squid /skwɪd/ : con mực 🐟 shrimp /ʃrɪmp/: con tôm 🐟 fish /fɪʃ/ : cá.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tôm Hùm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôm hùm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu