Nghĩa của từ tởm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tởm [tởm] *tính từ - disgusting, distasteful, nauseous, loathing, shocking, loathe so much as to become ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: tởm - ✓ meaning, ✓ definition. ... Derived words & phrases. Derived terms: kinh tởm, tởm lợm, ghê tởm ...
Xem chi tiết »
In fact, my father had regarded the keyboard with abject terror and abhorrence. Vietnamese Cách sử dụng "abomination" trong một câu.
Xem chi tiết »
Translation for 'kinh tởm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'tởm' trong tiếng Việt. tởm là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
tởm, tt. 1. Có cảm giác ghê, lợm, khó chịu, vì quá bẩn thỉu: trông phát tởm. 2. Ghê gớm, khó hình dung nổi: Nó đánh võ tởm thật. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Tởm là gì: Động từ: có cảm giác ghê sợ, buồn nôn và muốn tránh xa vì quá bẩn thỉu, bẩn phát tởm lên, Đồng nghĩa : ghê, gớm, kinh. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
tởm trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ tởm trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Kinh tởm - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · disgusting ý nghĩa, định nghĩa, disgusting là gì: 1. extremely unpleasant or unacceptable: 2. extremely unpleasant or unacceptable: .
Xem chi tiết »
Définitions de sự kinh tởm, synonymes, antonymes, dérivés de sự kinh tởm, dictionnaire analogique de sự kinh tởm (vietnamien)
Xem chi tiết »
Làm ghê tởm - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
ghê tởm trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ ghê tởm trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Trong The Expression of the Emotion in Man and Animals, Charles Darwin đã viết rằng sự ghê tởm là một cảm giác đề cập đến một cái gì đó nổi loạn. Sự ghê tởm ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
忌むべき | いむべき | imubeki :ghê tởm, kinh tởm, đáng ghét; đáng ghê tởm. See more examples of いむべき in sentences, listen to the pronunciation, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tởm Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề tởm meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu