Tôm hùm là "lobster" còn tôm thông thường nói chung là " shrimp ". 2 thg 5, 2016
Xem chi tiết »
Tra từ 'tôm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'con tôm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
- Trong Tiếng Anh, tôm là Shrimp, có cách đọc phiên âm trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ là Shrimp. Ta có danh từ số nhiều “Những con tôm” sẽ là Shrimps. - Shrimp là ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của tôm trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: shrimp, prawn, crayfish. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh tôm có ben tìm thấy ít nhất 216 lần.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến con tôm thành Tiếng Anh là: shrimp, prawn (ta đã tìm được phép tịnh tiến 2). Các câu mẫu có con tôm chứa ít nhất 110 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Bạn đã biết hết tên tiếng anh các loại hải sản chưa? Bài viết hôm nay sẽ tổng hợp tên 13 loại hải sản bằng tiếng anh trong khách sạn thường dùng. Ví dụ Tôm ...
Xem chi tiết »
Cá biệt người ta đã bắt được một con tôm ở bờ biển Newfoundland đã 140 tuổi. · One lobster captured off the coast of Newfoundland was estimated to be 140 years ...
Xem chi tiết »
So, mantis shrimp come in two varieties: there are spearers and smashers. 2. Tôm hùm! Lobster. 3. Metanephrops australiensis, thường được gọi là tôm hùm Úc hoặc ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2022 · Tên 13 loại hải sản bằng tiếng anh trong khách sạn thường dùng ; octopus, /ˈɑːk.tə.pəs/, bạch tuộc ; mantis shrimp, /ˈmæn.t̬ɪs/ /ʃrɪmp/, tôm tít, ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Tên 13 loại hải sản bằng tiếng anh trong khách sạn thường dùng ; mantis shrimp, /ˈmæn.t̬ɪs/ /ʃrɪmp/, tôm tít, tôm bọ ngựa ; lobster, /ˈlɑːb.stɚ/ ...
Xem chi tiết »
2 thg 1, 2022 · Tôi đã từng ăn một con tôm hùm to trong tháng trước. Her favourite food is beef noodles with lobster. Món ăn ưa thích của cô ấy là phở bò với ...
Xem chi tiết »
2 thg 1, 2022 · Con tôm trong tiếng Anh đọc là gì · lobster : loài tôm hùm (lóp-sơ-tơ) · chủ đề các loài tôm từ vựng · Video liên quan.
Xem chi tiết »
tôm hùm trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. lobster ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. lobster ; Từ điển Việt Anh - VNE. · lobster.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tôm Tiêng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôm tiêng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu