Tomboy

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. tomboy
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
tomboy Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tomboy Phát âm : /'tɔmbɔi/

+ danh từ

  • cô gái tinh nghịch (như con trai)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  romp hoyden
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tomboy"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "tomboy" tempo tomb tomboy tumefy
  • Những từ có chứa "tomboy" tomboy tomboyish
Lượt xem: 661 Từ vừa tra + tomboy : cô gái tinh nghịch (như con trai)

Từ khóa » Tomboy Từ Nghĩa Là Gì