Tomorrow Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
ngày mai, mai, tương lai là các bản dịch hàng đầu của "tomorrow" thành Tiếng Việt.
tomorrow noun adverb ngữ phápOn the day after the present day. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm tomorrowTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
ngày mai
adverbon the day after the present day [..]
I was wondering if you'd like to join me for dinner tomorrow.
Tôi không biết bạn có thể đi ăn tối với tôi ngày mai được không.
en.wiktionary.org -
mai
adverb nounon the day after the present day [..]
If it should rain tomorrow, the excursion will be canceled.
Nếu ngày mai trời mưa, buổi hành quyết sẽ bị hủy.
en.wiktionary.org -
tương lai
nounI am molding the future leaders of tomorrow.
Em đang định hình tương lai cho các nhà lãnh đạo mai sau đấy.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tomorrow " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tomorrow" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tomorrow Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Tomorrow Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Tomorrow - Từ điển Anh - Việt
-
TOMORROW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "tomorrow" - Là Gì?
-
Tomorrow
-
Nghĩa Của Từ Tomorrow, Từ Tomorrow Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
TOMORROW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tomorrow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt"tomorrow" Là Gì? - MarvelVietnam
-
Tomorrow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tomorrow Là Thì Gì? Giải đáp Một Số Câu Hỏi Thú Vị Liên Quan đến ...
-
Tomorrow Là Thì Gì? Các Công Thức Liên Quan - Wiki Tiếng Anh
-
Tomorrow Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Tomorrow Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict