TÔN CÁCH NHIỆT, TÔN CÁCH ÂM, TÔN CHỐNG NÓNG - Thép Sata
Có thể bạn quan tâm
1.Tôn Cách Nhiệt
Tôn cách nhiệt là một loại tôn được thiết để giảm nhiệt độ từ bên ngoài vào bên trong bao gồm lớp tôn bề mặt, lớp lõi cách nhiệt thường là PU, EPS, hoặc XPS và lớp bảo vệ dưới, tôn cách nhiệt không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn cách âm tốt, đảm bảo sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
1.1 Cấu tạo chi tiết của tôn cách nhiệt
-
Lớp Tôn Bề Mặt:
- Là lớp ngoài cùng, thường được làm từ thép mạ kẽm hoặc thép mạ màu.
- Có khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
-
Lớp Lõi Cách Nhiệt:
- PU (Polyurethane): Có độ bền cao, khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội.
- EPS (Expanded Polystyrene): Nhẹ, giá thành hợp lý, hiệu quả cách nhiệt tốt.
- XPS (Extruded Polystyrene): Độ bền cơ học cao, khả năng cách nhiệt tối ưu.
-
Lớp Tôn Dưới:
- Tăng cường độ bền và bảo vệ lớp lõi cách nhiệt.
- Thường được thiết kế đồng bộ với lớp tôn bề mặt.
1.2 Bảng thông số kỷ thuật của tôn
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật đầy đủ cho tôn cách nhiệt phổ biến, bao gồm các loại tôn với các lớp cách nhiệt như PU (Polyurethane), EPS (Expanded Polystyrene), và XPS (Extruded Polystyrene):
| Thông Số | Tôn Cách Nhiệt PU (Polyurethane) | Tôn Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) | Tôn Cách Nhiệt XPS (Extruded Polystyrene) |
|---|---|---|---|
| Lớp vật liệu cách nhiệt | Polyurethane (PU) | Expanded Polystyrene (EPS) | Extruded Polystyrene (XPS) |
| Độ dày tôn | 0.3mm – 0.5mm | 0.4mm – 0.6mm | 0.4mm – 0.6mm |
| Độ dày lớp cách nhiệt | 30mm – 100mm | 30mm – 100mm | 30mm – 100mm |
| Tỷ trọng | 40-45 kg/m³ | 10-15 kg/m³ | 35-40 kg/m³ |
| Hệ số dẫn nhiệt (λ) | 0.022 – 0.028 W/mK | 0.035 – 0.045 W/mK | 0.029 – 0.035 W/mK |
| Khả năng chống cháy | Khả năng chống cháy tốt (Class B1) | Không tự cháy, có thể dễ cháy | Chống cháy tốt, Class B1 |
| Độ bền cơ học | Cao, khả năng chịu lực tốt | Trung bình, ít chịu lực lớn | Cao, chịu lực tốt |
| Khả năng chống thấm | Chống thấm tốt | Khả năng chống thấm thấp | Chống thấm tốt |
| Khả năng cách âm | Tốt, giảm tiếng ồn hiệu quả | Tốt, có khả năng cách âm tốt | Rất tốt, khả năng cách âm vượt trội |
| Chịu nhiệt | Chịu nhiệt tốt (100 – 120°C) | Chịu nhiệt vừa phải (80°C) | Chịu nhiệt tốt (90 – 100°C) |
| Ứng dụng | Nhà xưởng, kho bãi, khu công nghiệp, nhà ở, nhà thép tiền chế | Nhà ở, kho xưởng, tường vách, mái nhà dân dụng | Nhà xưởng, công trình dân dụng, kho bãi, công trình thương mại |
| Màu sắc | Các màu sắc theo yêu cầu (Chủ yếu: Xám, Trắng, Đỏ) | Màu trắng, xám, xanh, hoặc theo yêu cầu | Các màu sắc theo yêu cầu (Chủ yếu: Xám, Trắng) |
Giải Thích Các Thông Số Chính:
- Độ dày tôn: Đây là độ dày của lớp tôn bên ngoài, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và độ bền của sản phẩm.
- Độ dày lớp cách nhiệt: Đây là phần lớp vật liệu cách nhiệt giữa các lớp tôn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt và cách âm của tôn.
- Tỷ trọng: Đo lường độ đặc của vật liệu cách nhiệt. Tỷ trọng càng cao, khả năng cách nhiệt càng tốt, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến trọng lượng tổng thể của sản phẩm.
- Hệ số dẫn nhiệt (λ): Cho biết khả năng truyền nhiệt của vật liệu, giá trị thấp hơn cho thấy khả năng cách nhiệt cao hơn.
- Khả năng chống cháy: Xác định mức độ chống cháy của sản phẩm. Các sản phẩm t thường có khả năng chống cháy tốt, giúp tăng cường an toàn cho công trình.
- Độ bền cơ học: Khả năng chịu lực và độ bền của tôn. Độ bền cơ học cao giúp tôn chịu được tác động từ môi trường và các yếu tố ngoại lực.
- Khả năng chống thấm: Tôn có khả năng chống thấm giúp bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước, đồng thời kéo dài tuổi thọ của vật liệu.
- Khả năng cách âm: Đánh giá khả năng giảm tiếng ồn của tôn, đặc biệt quan trọng đối với các công trình ở khu vực đô thị hoặc gần các tuyến giao thông.

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Tôn Cách Nhiệt
Tôn cách nhiệt là vật liệu xây dựng hiện đại, được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội sau:
- Khả Năng Chống Nóng Vượt Trội: Lớp cách nhiệt giúp giảm nhiệt độ lên đến 60%, tạo không gian mát mẻ trong những ngày hè nóng bức.
- Khả Năng Cách Âm Tốt: Giảm ồn ào từ bên ngoài, đặc biệt là tiếng mưa hoặc gó.
- Tiết Kiệm Năng Lượng: Việc giữ nhiệt độ ổn định giúp giảm chi phí cho hệ thống điều hòa và lò sưởi.
- Độ Bền Cao: Tôn cách nhiệt được sản xuất từ những loại vật liệu cao cấp, chống oxi hóa và mòn mòn hiệu quả.
2.1 Phân loại tôn cách nhiệt phổ biến: PU, EPS, và XPS
Tôn cách nhiệt PU (Polyurethane):
Tôn cách nhiệt PU được biết đến với độ bền vượt trội và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt nhất trong các dòng tôn cách nhiệt. Lớp lõi PU bên trong có cấu trúc ô kín đặc biệt, giúp giảm thiểu sự dẫn nhiệt và hấp thụ âm thanh từ bên ngoài.
- Lớp lõi PU có hệ số dẫn nhiệt rất thấp (thường dưới 0,03 W/m.K), giúp giảm hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài.
- Thích hợp cho các công trình cần không gian yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hoặc trường học.
- Lớp PU có khả năng chịu được nhiệt độ khắc nghiệt và chống lão hóa tốt, giúp kéo dài tuổi thọ cho công trình.
- Lớp bề mặt tôn được mạ kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, chống ăn mòn, gỉ sét, và bảo vệ tối ưu trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Dù có nhiều lớp PU vẫn nhẹ, giúp giảm tải trọng lên kết cấu khung và móng.
- Dễ dàng lắp đặt, cắt gọt theo yêu cầu, tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng.

Tôn cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene):
Là dòng tôn cách nhiệt có lõi làm từ vật liệu EPS (Expanded Polystyrene) với trọng lượng nhẹ và giá thành hợp lý. EPS là loại bọt xốp chứa nhiều túi khí nhỏ, giúp cản nhiệt hiệu quả và đảm bảo khả năng cách âm cơ bản
Tôn cách nhiệt EPS là vật liệu xây dựng phổ biến với lõi cách nhiệt làm từ xốp EPS (Expanded Polystyrene). Sản phẩm này nổi bật với các tính năng ưu việt, phù hợp cho nhiều loại công trình dân dụng và công nghiệp.
- Lớp lõi EPS chứa nhiều túi khí nhỏ, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và giữ nhiệt độ bên trong không gian ổn định.
- Hiệu quả cách nhiệt tốt, giảm phụ thuộc vào các thiết bị làm mát hoặc sưởi ấm, từ đó tiết kiệm năng lượng.
- EPS giúp giảm đáng kể tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Tôn cách nhiệt EPS có trọng lượng nhẹ hơn so với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, giúp giảm tải trọng lên khung và móng công trình.
- Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
- Tôn EPS thường được phủ lớp tôn bề mặt mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống ăn mòn và gỉ sét.
- Xốp EPS không chứa hóa chất độc hại, đảm bảo an toàn khi sử dụng.

Tôn cách nhiệt XPS (Extruded Polystyrene):
XPS là dòng vật liệu cách nhiệt tiên tiến hơn EPS, nhờ quá trình sản xuất bằng công nghệ ép đùn, tạo ra lõi cách nhiệt có mật độ cao và độ bền cơ học vượt trội. Lớp lõi XPS giúp chống thấm nước, chịu lực tốt và đảm bảo hiệu suất cách nhiệt lâu dài được ứng dụng nhiều trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng sản xuất hoặc khu vực có yêu cầu đặc biệt về độ bền và khả năng cách nhiệt tối ưu.
- Lớp lõi XPS có cấu trúc ô kín, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả hơn so với các vật liệu khác.
- Giữ nhiệt độ bên trong ổn định, làm giảm sự chênh lệch nhiệt độ giữa bên trong và bên ngoài công trình.
- Lõi XPS có độ nén cao, chịu được áp lực lớn mà không bị biến dạng, phù hợp với những công trình yêu cầu khả năng chịu tải trọng tốt như mái nhà và sàn.
- Bền vững trước các tác động cơ học, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
- Mặc dù có độ bền cao, tôn XPS vẫn có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình..
- XPS không chứa các chất độc hại và không phát sinh khí độc khi sử dụng, an toàn cho sức khỏe con người.
- Có thể tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.

2.2 Lựa chọn tôn cách nhiệt phù hợp:
- Nếu ưu tiên hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao, hãy chọn tôn PU.
- Nếu ngân sách hạn chế và cần sản phẩm nhẹ, tôn EPS là lựa chọn hợp lý.
- Đối với các công trình cần độ bền cao và khả năng cách nhiệt lâu dài, tôn XPS là giải pháp tối ưu.
Tôn cách nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được ưa chuộng trong các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt, chống nóng và độ bền vượt trội. Với thiết kế đa dạng về kiểu dáng và màu sắc, không chỉ mang lại giá trị sử dụng cao mà còn giúp tăng tính thẩm mỹ cho mọi công

3. Báo Giá Tôn Cách Nhiệt
Tôn cách nhiệt đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình từ nhà ở dân dụng, nhà xưởng, đến các dự án thương mại lớn nhờ khả năng chống nóng, cách âm và bền bỉ với thời gian. Với sự đa dạng về mẫu mã, độ dày và thương hiệu như Hoa Sen, Đông Á, BlueScope, bạn dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu.Dưới đây là bảng báo giá tôn cách nhiệt câp nhật mới nhất nhiền nay
3.1 Báo giá tôn cách nhiệt mới của 1 số loại sóng phổ biến trên thị trường
| Thương Hiệu | Loại Tôn | Số Sóng | Độ Dày (mm) | Giá Bán (VNĐ/m) | Trọng Lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|---|
| Đông Á | Tôn xốp | 9 sóng | 0,3 | 100.000 | 2,4 – 2,6 |
| 0,35 | 106.000 | 2,8 – 3,0 | |||
| 5 sóng | 0,4 | 110.00 | 3.2 – 3.4 | ||
| 0,45 | 115.000 | 3,6 – 3,8 | |||
| 11 sóng | 0,5 | 120.700 | 4.0 – 4.2 | ||
| Tôn PU | 9 sóng | 0,35 | 105.000 | 3.0 – 3.3 | |
| 0,4 | 114.000 | 3,3 – 3,6 | |||
| Hoa Sen | Tôn xốp | 9 sóng | 0,30 | 103.000 | 2.0 – 2.2 |
| 0,35 | 109.000 | 2,3 – 2,5 | |||
| 11 sóng | 0,40 | 124.000 | 2,6 – 2,8 | ||
| 0,45 | 1128.000 | 3.0 – 3.2 | |||
| 5 sóng | 0,50 | 102.000 | 3,3 – 3,5 | ||
| Tôn PU | 9 sóng | 0,36 | 108.000 | 2,5 – 2,7 | |
| 0,42 | 114.000 | 2.9 – 3.1 | |||
| Phương Nam | Tôn xốp | 11 sóng | 0,3 | 119.000 | 2.2 – 2.4 |
| 0,6 | 128.000 | 4.0 – 4.2 | |||
| Tôn PU | 9 sóng | 0,3 | 100.000 | 3.1 – 3.3 | |
| Hòa Phát | Tôn PU | 5 sóng | 0,35 | 117.000 | 2.0 – 2.2 |
| 0,4 | 114.000 | 2,8 – 3,0 | |||
| Việt Nhật | Tôn xốp | 9 sóng | 0,28 | 123.000 | 2.1 – 2.3 |
| 5 sóng | 0,6 | 130.500 | 4.0 – 4.2 |
3.2 Báo giá tôn cách nhiệt mới của 1 số thương hiệu phổ biến trên thị trường
Dưới đây là bảng báo báo giá tôn cách nhiệt câp nhật mới nhất nhiền nay của 1 tôn thương hiệu lớn trên thị trường
| Loại tôn | Độ dày (mm) | Giá tôn (VNĐ/m) |
|---|---|---|
| Tôn cách nhiệt PU Hoa Sen | 0,30 – 0,60 | 110.000 – 140.000 |
| Panel PU 3 lớp cách nhiệt Phương Nam | 0,40 – 0,60 | 110.000 – 130.000 |
| Tôn cách nhiệt PU Đông Á | 0,35 – 0,60 | 112.000 – 135.000 |
| Tôn PU cách nhiệt Tôn Nam Kim | 0,30 – 0,65 | 107.000 – 140.000 |
| Tôn PU Tovico | 0,30 – 0,60 | 115.000 – 120.000 |
| Tôn cách nhiệt PU Hòa Phát | 0,35 – 0,60 | 108.000 – 135.000 |
| Tôn PU TVP | 0,30 – 0,60 | 102.000 – 120.000 |
| Panel PU 3 lớp Pomina | 0,35 – 0,65 | 104.000 – 116.000 |
| Tôn PU cách nhiệt Tân Phước Khanh | 0,30 – 0,60 | 100.000 – 115.000 |
| Tôn PU Đại Thiên Lộc | 0,30 – 0,65 | 114.000 – 120.000 |
Lưu Ý Quan Trọng:
- VAT (10%) và phí vận chuyển chưa được tính.
- Giá cụ thể có thể tiếp tục thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng và khu vực giao hàng.
- Để có giá tốt xin liên hệ số điện thoại: 0903.725.545
- Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng và địa điểm giao hàng.

4. Một Số Loại Tôn Cách Nhiệt Phổ Biến Hiện Nay
Tôn cách nhiệt hiện đang được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Dưới đây là các loại phổ biến từ những thương hiệu uy tín trên thị trường Việt Nam:
4.1 Tôn Cách Nhiệt Đông Á
Dưới đây là thông tin đặc điểm ứng dụng tôn cách nhiệt đông á được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
- Đặc điểm nổi bật:
- Lớp lõi cách nhiệt thường sử dụng EPS hoặc PU, giúp giảm nhiệt hiệu quả và cách âm tốt.
- Bề mặt tôn được mạ kẽm hoặc mạ màu, chống gỉ sét và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Giá cả hợp lý, phù hợp với nhiều loại công trình.
- Ứng dụng:
- Nhà xưởng, nhà kho, công trình thương mại và nhà ở dân dụng.
4.2 Tôn Cách Nhiệt Hoa Sen
Dưới đây là thông tin đặc điểm ứng dụng tôn cách nhiệt hoa sen được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
- Đặc điểm nổi bật:
- Sử dụng công nghệ hiện đại để sản xuất tôn mạ màu kết hợp lớp cách nhiệt PU, EPS hoặc XPS.
- Độ bền cao, chống ăn mòn và có khả năng giữ màu sắc bền đẹp.
- Sản phẩm thân thiện với môi trường, an toàn khi sử dụng.
- Ứng dụng:
- Lý tưởng cho các công trình lớn như nhà máy, trung tâm thương mại, và các công trình dân dụng cao cấp.
4.3 Tôn Cách Nhiệt Phương Nam
Dưới đây là thông tin đặc điểm ứng dụng tôn cách nhiệt phương nam được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
- Đặc điểm nổi bật:
- Chất lượng vượt trội với lõi cách nhiệt PU hoặc EPS, khả năng giảm nhiệt và chống ồn tối ưu.
- Bề mặt tôn được sơn tĩnh điện, tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
- Khả năng chịu lực tốt, thích hợp với các công trình yêu cầu độ bền cao.
- Ứng dụng:
- Nhà dân dụng, văn phòng, nhà xưởng và kho lạnh.
4.4 Tôn Cách Nhiệt BlueScope Zacs
Dưới đây là thông tin đặc điểm ứng dụng tôn cách nhiệt bluescope zacs được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
- Đặc điểm nổi bật:
- Sử dụng công nghệ INOK™ giúp sản phẩm có độ bền gấp nhiều lần so với tôn thông thường.
- Lớp cách nhiệt PU hoặc XPS giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sử dụng điều hòa.
- Đa dạng về mẫu mã và màu sắc, dễ dàng lựa chọn cho mọi phong cách công trình.
- Ứng dụng:
- Các công trình cao cấp, khu dân cư hiện đại, nhà máy, và kho bãi.
4.5 Tôn Cách Nhiệt Olympic
Dưới đây là thông tin đặc điểm ứng dụng tôn cách nhiệt olypic được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
- Đặc điểm nổi bật:
- Lõi cách nhiệt EPS nhẹ, giúp giảm tải trọng cho mái nhà và dễ thi công.
- Khả năng chống thấm nước và chống ồn hiệu quả.
- Giá thành cạnh tranh, phù hợp với những công trình cần tiết kiệm chi phí.
- Ứng dụng:
- Nhà xưởng nhỏ, nhà kho, hoặc nhà ở dân dụng.
4.6 Tôn Cách Nhiệt Việt Nhật
Dưới đây là thông tin đặc điểm ứng dụng tôn cách nhiệt việt nhật được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
- Đặc điểm nổi bật:
- Lớp lõi cách nhiệt PU chất lượng cao, giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong công trình.
- Bề mặt tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ màu được xử lý chống ăn mòn.
- Tính năng cách âm và giảm nhiệt vượt trội.
- Ứng dụng:
- Nhà ở, công trình thương mại, nhà xưởng và kho lạnh.

4.7 So Sánh Các Loại Tôn Cách Nhiệt
| Thương Hiệu | Lõi Cách Nhiệt | Ưu Điểm | Ứng Dụng Phổ Biến |
|---|---|---|---|
| Đông Á | EPS, PU | Giá hợp lý, cách nhiệt tốt | Nhà kho, nhà xưởng |
| Hoa Sen | PU, XPS | Bền màu, chống ăn mòn | Công trình cao cấp, nhà máy |
| Phương Nam | PU, EPS | Độ bền cao, cách âm tốt | Nhà dân dụng, kho lạnh |
| BlueScope Zacs | PU, XPS | Công nghệ INOK™ hiện đại | Khu dân cư, trung tâm thương mại |
| Olympic | EPS | Nhẹ, giá thành cạnh tranh | Nhà xưởng nhỏ, nhà kho |
| Việt Nhật | PU | Chống ăn mòn, cách âm vượt trội | Nhà ở, kho lạnh |
Mỗi loại tôn cách nhiệt đều có ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của từng công trình. Để đảm bảo chọn được sản phẩm tốt nhất, hãy cân nhắc đến thương hiệu uy tín, tính năng sản phẩm và yêu cầu cụ thể của công trình.

5. Ứng Dụng Tôn Cách Nhiệt
Tôn cách nhiệt đã trở thành vật liệu xây dựng phổ biến nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm, và độ bền vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện chất lượng công trình mà còn mang lại hiệu quả kinh tế và thẩm mỹ cao. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của tôn trong các lĩnh vực khác nhau.
5.1 Ứng Dụng Trong Nhà Ở Dân Dụng
Tôn cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà ở nhờ khả năng giảm nhiệt độ, tạo không gian mát mẻ và yên tĩnh.
- Lợp mái nhà: Chống nóng vào mùa hè, giảm tiếng ồn khi trời mưa.
- Làm tường và vách ngăn: Giúp cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm chi phí điện năng.
- Phòng ngủ và phòng khách: Đảm bảo không gian thoải mái, dễ chịu quanh năm.
5.2.Ứng Dụng Trong Công Trình Công Nghiệp
Tôn cách nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho các nhà xưởng, kho bãi và các công trình công nghiệp nhờ khả năng chịu lực tốt và độ bền cao.
- Lợp mái nhà xưởng: Bảo vệ thiết bị, nguyên liệu khỏi tác động của nhiệt độ cao.
- Kho lạnh và phòng sạch: Duy trì nhiệt độ ổn định, phù hợp cho việc bảo quản thực phẩm và dược phẩm.
- Hệ thống cách âm: Giảm tiếng ồn từ máy móc và hoạt động sản xuất.
5.3 Ứng Dụng Trong Công Trình Thương Mại
Tôn cách nhiệt được ưa chuộng trong các công trình thương mại nhờ tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng.
- Trung tâm thương mại và siêu thị: Giảm thiểu nhiệt độ bên trong, tạo môi trường mua sắm thoải mái.
- Nhà hàng và quán cà phê: Chống nóng hiệu quả, giảm chi phí vận hành điều hòa.
- Văn phòng làm việc: Đảm bảo không gian làm việc yên tĩnh, tiết kiệm năng lượng.
5.4 Ứng Dụng Trong Các Công Trình Năng Lượng Xanh
Với khả năng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường đóng vai trò quan trọng trong các công trình xây dựng bền vững.
- Công trình sử dụng năng lượng mặt trời: Kết hợp với hệ thống pin năng lượng mặt trời trên mái.
- Nhà ở thông minh: Giảm thiểu lượng khí thải carbon, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
5.5 Ứng Dụng Trong Lĩnh Vực Nông Nghiệp
Tôn cách nhiệt cũng được sử dụng trong các trang trại và nhà kính để hỗ trợ sản xuất nông nghiệp.
- Nhà kính: Giữ nhiệt độ ổn định, giúp cây trồng phát triển tốt hơn.
- Trang trại chăn nuôi: Tạo môi trường mát mẻ, giảm căng thẳng nhiệt cho vật nuôi.

Lợi Ích Khi Sử Dụng Tôn Cách Nhiệt
- Tiết kiệm chi phí: Giảm sử dụng điều hòa, quạt máy và chi phí bảo trì.
- Tăng tuổi thọ công trình: Chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm hao mòn.
- Cải thiện chất lượng cuộc sống: Không gian thoáng mát, yên tĩnh, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.
Tôn cách nhiệt không chỉ là vật liệu xây dựng, mà còn là giải pháp tối ưu cho những ai muốn nâng cao hiệu quả năng lượng và chất lượng công trình. Tùy vào nhu cầu và mục đích sử dụng, bạn có thể lựa chọn loại tôn phù hợp để mang lại giá trị sử dụng lâu dài.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu vừa bền bỉ, vừa có khả năng cách nhiệt tối ưu, chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo. Hãy liên hệ ngay với nhà cung cấp uy tín để nhận được sự tư vấn tốt nhất!

6. Các Công Trình Xây Dựng Sử Dụng Tôn Cách Nhiệt Do Công Ty Thép SATA Cung Cấp
Dưới đây là một số công trình xây dựng tiêu biểu ở miền Nam, nơi Công ty Thép Sata đã cung cấp cùng với các thông tin về diện tích và độ dày tôn sử dụng:
6.1 Khu Công Nghiệp Long Đức (Tỉnh Đồng Nai)
- Diện tích sử dụng tôn: 5,000 m²
- Độ dày tôn: 0.4mm – 0.5mm (tùy vào yêu cầu của từng khu vực trong nhà xưởng)
- Loại tôn: Tôn cách nhiệt PU (Polyurethane) cho mái và tường nhà xưởng.
6.2 Trung Tâm Thương Mại Vincom Plaza (TP.HCM)
- Diện tích sử dụng tôn: 8,000 m²
- Độ dày tôn: 0.5mm – 0.6mm
- Loại tôn: Tôn cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) cho mái và tường của các khu vực thương mại.
6.3 Nhà Xưởng Sản Xuất Thực Phẩm Hòa Phát (Tỉnh Bình Dương)
- Diện tích sử dụng tôn: 6,500 m²
- Độ dày tôn: 0.4mm – 0.5mm
- Loại tôn: Tôn cách nhiệt PU (Polyurethane) cho mái nhà xưởng và các khu vực chứa nguyên liệu.
6.4 Khu Dân Cư Phú Mỹ Hưng (TP.HCM)
- Diện tích sử dụng tôn: 4,000 m²
- Độ dày tôn: 0.3mm – 0.4mm
- Loại tôn: Tôn cách nhiệt XPS (Extruded Polystyrene) cho mái và vách ngăn biệt thự, căn hộ.
6.5 Khu Nghỉ Dưỡng The Grand Ho Tram Strip (Vũng Tàu)
- Diện tích sử dụng tôn: 3,500 m²
- Độ dày tôn: 0.5mm – 0.6mm
- Loại tôn: Tôn cách nhiệt PU (Polyurethane) cho mái các khu vực nghỉ dưỡng và nhà khách.
6.6 Khu Dân Cư Dragon City (TP.HCM)
- Diện tích sử dụng tôn: 5,500 m²
- Độ dày tôn: 0.4mm – 0.5mm
- Loại tôn: Tôn cách nhiệt XPS (Extruded Polystyrene) cho các khu vực mái và vách ngăn căn hộ, biệt thự.
6.7 Nhà Xưởng Samsung (Khu Công Nghiệp Tân Bình, TP.HCM)
- Diện tích sử dụng tôn: 10,000 m²
- Độ dày tôn: 0.5mm – 0.6mm
- Loại tôn: Tôn cách nhiệt PU (Polyurethane) cho mái và vách ngăn nhà xưởng sản xuất.

7.Chính Sách Bảo Hành Đảm Bảo Uy Tín Và Chất Lượng
Tôn cách nhiệt là một trong những vật liệu xây dựng quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền vượt trội. Để đảm bảo quyền lợi cho khách hàng, các nhà sản xuất và phân phối tôn thường cung cấp chính sách bảo hành chi tiết. Dưới đây là các yếu tố chính trong chính sách bảo hành mà khách hàng cần biết.
7.1 Thời Gian Bảo Hành
Thông thường, các sản phẩm tôn được bảo hành từ 5 đến 15 năm, tùy thuộc vào loại sản phẩm và thương hiệu.
- Tôn cách nhiệt PU (Polyurethane): Bảo hành từ 10 đến 15 năm, nhờ khả năng chịu nhiệt và độ bền cao.
- Tôn cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene): Thường được bảo hành 5 đến 10 năm, thích hợp cho các công trình có yêu cầu cách nhiệt vừa phải.
- Tôn cách nhiệt XPS (Extruded Polystyrene): Thời gian bảo hành từ 10 đến 12 năm, với khả năng chống thấm và cách nhiệt vượt trội.
7.2 Phạm Vi Bảo Hành
Bảo hành thường bao gồm các vấn đề như:
- Đảm bảo chất lượng lớp bảo vệ: Sản phẩm cách nhiệt phải đảm bảo không bị bong tróc lớp sơn, lớp mạ hoặc lớp bảo vệ trong suốt thời gian bảo hành.
- Khả năng cách nhiệt và cách âm: Đảm bảo các chỉ số cách nhiệt và cách âm không bị suy giảm đáng kể so với tiêu chuẩn ban đầu.
- Khả năng chịu tải và bền với thời gian: Tôn cách nhiệt không bị biến dạng, gãy vỡ hoặc mất đi tính năng cơ học khi được sử dụng trong điều kiện bình thường.
7.3 Điều Kiện Bảo Hành
Để được bảo hành, khách hàng cần tuân thủ một số điều kiện cơ bản:
- Sản phẩm phải được lắp đặt đúng kỹ thuật: Quá trình thi công, lắp đặt cần tuân thủ đúng hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh các vấn đề phát sinh như cong vênh, hư hỏng không đáng có.
- Sử dụng đúng mục đích và công năng: Tôn chỉ được bảo hành khi sử dụng cho đúng mục đích theo khuyến nghị của nhà sản xuất, tránh tình trạng sử dụng không đúng dẫn đến hư hỏng.
- Đảm bảo bảo dưỡng định kỳ: Việc vệ sinh, bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm và đảm bảo tính năng
7.4 Những Trường Hợp Không Được Bảo Hành
Các trường hợp không được bảo hành bao gồm:
- Hư hỏng do thiên tai hoặc tác động ngoại lực: Bảo hành không áp dụng cho các trường hợp hư hỏng do bão, lũ, động đất hoặc các tai nạn ngoài tầm kiểm soát.
- Hư hỏng do sử dụng không đúng cách: Nếu sản phẩm bị hư hỏng do sử dụng sai cách hoặc lắp đặt không đúng kỹ thuật, bảo hành sẽ không có hiệu lực.
- Sử dụng sản phẩm không chính hãng hoặc không đúng nguồn gốc: Sản phẩm tôn phải mua từ các nhà cung cấp uy tín, bảo hành sẽ không có hiệu lực nếu sản phẩm không phải hàng chính hãng.
7.5 Quy Trình Đảm Bảo Bảo Hành
Khi có vấn đề phát sinh trong thời gian bảo hành, khách hàng có thể thực hiện các bước sau:
- Liên hệ với nhà cung cấp hoặc đại lý phân phối: Cung cấp hóa đơn mua hàng và thông tin về sản phẩm để yêu cầu bảo hành.
- Kiểm tra và đánh giá sự cố: Nhà sản xuất hoặc đại lý sẽ tiến hành kiểm tra tình trạng sản phẩm và đánh giá nguyên nhân.
- Cung cấp phương án khắc phục: Nếu sản phẩm đủ điều kiện bảo hành, nhà cung cấp sẽ thay thế hoặc sửa chữa sản phẩm mà không tính phí.
7.6 Dịch Vụ Hỗ Trợ Khách Hàng
Ngoài bảo hành, nhiều nhà cung cấp còn cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khách hàng sau bán hàng, bao gồm:
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí: Hỗ trợ khách hàng về việc lắp đặt, bảo trì sản phẩm.
- Chế độ đổi trả linh hoạt: Một số đơn vị cung cấp chính sách đổi trả trong vòng 30 ngày nếu sản phẩm có lỗi từ nhà sản xuất.
- Hỗ trợ bảo trì định kỳ: Một số thương hiệu tôn cách nhiệt cung cấp dịch vụ bảo trì miễn phí hoặc với chi phí ưu đãi sau thời gian bảo hành.
Lưu ý:Chính sách bảo hành sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhà cung cấp hoặc thương hiệu.Vì vậy, khi mua hàng, bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin về bảo hành để đảm bảo sự an tâm trong quá trình sử dụng. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn có thể liên hệ với các đại lý chính hãng hoặc nhà sản xuất uy tín.

8.Sắt Thép SATA – Đơn Vị Cung Cấp Tôn Cách Nhiệt Uy Tín Hàng Đầu Tại TP.HCM
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép xây dựng,Sắt Thép Sata đã khẳng định được vị thế vững chắc trên thị trường, trở thành một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp các sản phẩm tôn chất lượng cao. Công ty luôn nỗ lực cung cấp các giải pháp xây dựng tối ưu cho các công trình lớn nhỏ, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghiệp, thương mại và dân dụng.
Tôn cách nhiệt mà Sắt Thép Sata cung cấp được sản xuất từ các nguyên liệu chất lượng, đảm bảo tính năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ công trình khỏi sự tác động của nhiệt độ, độ ẩm và tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Các sản phẩm tôn tại Sata bao gồm tôn PU, EPS, và XPS với các ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt, độ bền cao, và khả năng chống thấm nước tốt.

SẮT THÉP SATA
Chọn Sắt Thép Sata là đối tác cung cấp tôn cách nhiệt, bạn sẽ yên tâm về chất lượng sản phẩm, dịch vụ chuyên nghiệp và giá trị lâu dài mà chúng tôi mang lại cho công trình của bạn.
Văn Phòng: Số 47 Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
MST: 0314964975
Hỗ Trợ: 0286.270.2808 – 0286.270.2809
Email: [email protected]
Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779
Từ khóa » Tôn Chịu Nhiệt
-
Thép Chịu Nhiệt - Tôn Thiên Tân
-
Bảng Giá Tôn Chống Nóng, Giá Tôn Cách Nhiệt Mới Cập Nhật 2022
-
Bảng Báo Giá Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng 2022
-
1 [Báo Giá] Tôn Chống Nóng, Cách Nhiệt - Uy Tín, Giá Tốt
-
Tôn Chống Cháy, Tôn Chịu Nhiệt - Danh Sách Công Ty Cung Cấp Tôn ...
-
Tôn Cho Lò Đốt, Tôn Chịu Nhiệt Độ Cao, Không Rỉ Sét
-
Bảng Báo Giá Tôn Cách Nhiệt Pu, Tôn Xốp Chống Nóng Chính Hãng
-
6 Loại Tôn Chống ồn, Chống Nóng Hiệu Quả Hiện Nay - Hàng Rào Sắt
-
Tôn Chống Cháy, Tôn Chịu Lửa Đạt Chuẩn Class B1 - Tôn Nhựa PVC
-
Tôn Nhựa PVC/ASA Chống Nóng Cách Nhiệt Giảm 6-8 Độ Cho ...
-
Tôn Pu - Pe Cách Nhiệt / Khả Năng Cách âm, Chống Nóng Lên Tới 80%
-
Tôn Cách Nhiệt Glasswool 50mm Khả Năng Chịu Nhiệt Cao Từ -4°C
-
Báo Giá Tôn Xốp Chống Nóng : Nhiều Mẫu + Đẹp + Uy Tín
-
#1 Tôn Pu Cách Nhiệt Cách âm, Chống Nóng Chống Tiếng ồn Hiệu Quả