Translation for 'tồn đọng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'tồn đọng' translations into English. Look through examples of tồn đọng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "tồn đọng" trong tiếng Anh. cô đọng tính từ. English. compact. tồn tại mãi mãi tính từ. English.
Xem chi tiết »
Translations in context of "VẤN ĐỀ TỒN ĐỌNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "VẤN ĐỀ TỒN ĐỌNG" ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tồn đọng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "vấn đề vẫn còn tồn đọng" into English. Human translations with examples: still, he was, problem, issues?, oh, yeah, question, ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Việc tồn đọng" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. tồn đọng. unsold; shortcomings. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
công việc tồn đọng. A backlog of orders had built up because of the strike ... Từ Cambridge English Corpus. Pressure on space in the journal means that more ...
Xem chi tiết »
Công việc tồn đọng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "khoản nợ tồn đọng" dịch sang tiếng anh thế nào? Cảm ơn nhiều nha. ... Khoản nợ tồn đọng đó là: accrued liability. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Hàng tồn đọng, chưa bán được ... 관련어휘. Source : Vietnamese-English Dictionary ... hàng hóa hay đồ vật còn tồn đọng lại (bán hay dùng rồi còn tồn lại).
Xem chi tiết »
Learn Nợ tồn đọng in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Nợ tồn đọng meaning and improve your English ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tồn đọng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tồn đọng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu