TÔN GIÁO - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › tôn-giáo
Xem chi tiết »
Check 'tôn giáo' translations into English. Look through examples of tôn giáo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÔN GIÁO" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TÔN GIÁO" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'tôn giáo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... người theo Ấn Độ giáo danh từ. English. Hindu. Ấn Độ giáo danh từ. English.
Xem chi tiết »
Christianity. /,kristi'æniti/. Cơ đốc giáo · Roman Catholicism. Thiên chúa giáo, công giáo · Buddhism. /'budizm/. Phật giáo · Islam. /'izlɑ:m/. Hồi giáo (dựa trên ...
Xem chi tiết »
Meaning of word tôn giáo in Vietnamese - English @tôn giáo * noun - Religion -Besides the traditional religious practices in Vietnam, there are other major ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Tôn giáo" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Learn the most common words for "Tôn giáo" in American English. Click on a word for more information and translations. Vietnamese. American English ...
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2021 · Trong tiếng Anh, tôn giáo là: Religion – xuất phát từ tiếng Latinh: religio. Mang nghĩa “tôn trọng điều linh thiêng, tôn kính thần linh“. Hay “ ...
Xem chi tiết »
Tôn giáo là một trong những lĩnh vực luôn khiến người tò mò tìm hiểu. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "không tôn giáo" into English. Human translations with examples: faith, religion, religious, irreligious, religionists, ...
Xem chi tiết »
bao gồm cả các quyền phát triển. Báo cáo của Báo cáo viên Đặc biệt về Tự do Tôn giáo hoặc Tín ngưỡng, Heiner Bielefeldt. Phụ lục Nhiệm vụ đến Việt Nam ( ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). tôn giáo. Jump to user comments.
Xem chi tiết »
Translation of «tôn giáo» in English language: «religion» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tôn Giáo In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôn giáo in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu