He points out that one can not support the personal theology theories of conventional religions against today's established principles of cosmology.
Xem chi tiết »
Christianity. /,kristi'æniti/. Cơ đốc giáo · Roman Catholicism. Thiên chúa giáo, công giáo · Buddhism. /'budizm/. Phật giáo · Islam. /'izlɑ:m/. Hồi giáo (dựa trên ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh tôn giáo tịnh tiến thành: religion, religious, spiritual . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy tôn giáo ít nhất 13.751 lần.
Xem chi tiết »
tôn giáo trong Tiếng Anh · Religion · Cách phát âm: /rɪˈlɪdʒ. · Định nghĩa: · Tôn giáo có thể được hiểu như là một tập hợp hệ thống các văn hoá, tín ngưỡng, đức tin ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, tôn giáo là: Religion – xuất phát từ tiếng Latinh: religio. Mang nghĩa “tôn trọng điều linh thiêng, tôn kính thần ... Tôn Giáo Là Gì? · Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo · Từ vựng tiếng Anh về tín...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2021 · Tôn Giáo Là Gì? Trong tiếng Anh, tôn giáo là: religion – xuất phát điểm từ tiếng Latinh: religio. Mang nghĩa “kính trọng điều rất thiêng, ...
Xem chi tiết »
Of particular focus is the views of Russell regarding religion.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, để nói về tôn giáo ta sử dụng: Religion. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh: religio. Với ý nghĩa là “tôn ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo ; Christian. đạo Thiên Chúa ; Roman Catholicism. Thiên chúa giáo, công giáo Rôma ; Buddhism. Phật giáo ; Islam. Hồi giáo.
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2022 · 2. Trường đoản cú vựng tiếng Anh về tôn giáo ; 2, Christian, đạo Thiên Chúa ; 3, Roman Catholicism, Thiên chúa giáo, đạo gia tô Rôma ; 4, Buddhism ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số câu tiếng Anh nói về tôn giáo, giúp bạn có thể thảo luận về việc bạn có theo tôn giáo hay không, và theo tôn giáo gì.
Xem chi tiết »
"Họ không có tín ngưỡng tôn giáo." câu này tiếng anh dịch: They hold no religious creed. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt, Giáo hội là thuật ngữ Hán-Việt để chỉ một, một số hoặc tất cả những cộng đồng người có cùng niềm tin tôn giáo căn bản giống nhau ("giáo" ...
Xem chi tiết »
Tag: What Is Your Religion Là Gì. Trong tiếng Việt cũng như trong tiếng Anh, TÔN GIÁO là một từ vô cùng quen thuộc, xuất hiện phổ biến trong cuộc sống hàng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tôn Giáo Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôn giáo tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu