Tôn Giáo. 宗教 · 复活节 fùhuó jié + · 复活节彩蛋 fùhuó jié cǎidàn + · 天使 tiānshǐ + · 钟 zhōng + · 圣经 shèngjīng + · 主教 zhǔjiào + · 祝福 zhùfú + · 佛教 fójiào + ...
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2019 · Từ vựng tiếng Trung: Tôn giáo 宗教 1. 佛教 fójiào Phật giáo 2. 菩萨 púsà Bồ Tát 3. 佛 fú...
Xem chi tiết »
tôn giáo Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tôn giáo Tiếng Trung (có phát âm) là: 宗教; 教 《一种社会意识形态, 是对客观世界的一种虚幻的反映, 要求人们信仰 ...
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2018 · Thiên Chúa Giáo là một trong những tôn giáo có xuất xứ từ phương Tây và du nhập vào Việt Nam từ thế kỷ XVI khi các nhà truyền giáo Châu Âu ...
Xem chi tiết »
Tôn giáo trong tiếng Trung là 宗教 /zōngjiào/, tôn giáo là nơi sinh hoạt văn hóa, tinh thần của một số bộ phận quần chúng nhân dân lao động.
Xem chi tiết »
1. 佛教 fójiào Phật giáo · 2. 菩萨 púsà Bồ Tát · 3. 佛 fú Phật · 4. 观音 guānyīn Quan Âm. Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh · 5. 寺庙 sìmiào chùa chiền, miếu · 6 ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · Phật giáo là tôn giáo của nhiều quốc gia trên thế giới. Tại Việt Nam, số lượng tín đồ Phật giáo cũng rất đông đảo? Vậy thì hôm nay hãy cùng ...
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2016 · 1. 忏悔Chànhuǐ: xưng tội · 2. 赦罪Shèzuì: xá tội · 3. 圣像Shèngxiàng: tượng thánh · 4. 修道院Xiūdàoyuàn: tu viện · 5. 修士Xiūshì: tu sĩ · 6. 圣徒传 ...
Xem chi tiết »
Mặc dù có rất nhiều quan điểm khác biệt nhưng cả ba giáo lý này đã hoà hợp thành một truyền thống. Ảnh hưởng của Tam giáo trong lĩnh vực tôn giáo và văn hoá ...
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2019 · Trong đó, Phật giáo Đại Thừa gồm 3 tông phái chính: Thiền Tông, Tịnh Độ Tông và Mật Tông. Phật giáo ở Trung Quốc, Việt Nam đa phần là Phật ...
Xem chi tiết »
Chính phủ chỉ chính thức công nhận năm tôn giáo: Phật giáo, Đạo giáo, Hồi giáo, Tin lành và Công giáo (mặc dù Giáo hội Công giáo Trung Quốc độc lập với Giáo hội ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2016 · 圣餐杯 (Shèng cān bēi): Cốc dùng trong tiệc Thánh. 22. 门廊 (Ménláng): Cổng vòm ... Tags: đạo cơ đốc, học tiếng trung theo chủ đề, tôn giáo ...
Xem chi tiết »
Cũng giống như các đạo khác, trong đạo Công giáo cũng có nhiều vị Thánh khác nhau giữ chức vụ khác nhau như Chúa Ba Ngôi, Đức Mẹ Maria, Đức Cha. 教堂与佛寺 jiào ...
Xem chi tiết »
Christianity. /,kristi'æniti/. Cơ đốc giáo · Roman Catholicism. Thiên chúa giáo, công giáo · Buddhism. /'budizm/. Phật giáo · Islam. /'izlɑ:m/. Hồi giáo (dựa trên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tôn Giáo Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôn giáo trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu