Phép tịnh tiến đỉnh tổn hại trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: damage, damnific, hurt . Bản dịch theo ngữ cảnh của tổn hại có ít nhất 1.107 câu được ...
Xem chi tiết »
Nhưng điều đó có thể gây tổn hại cho tôi hơn là cho chị ta. ... Nhưng Bố và Mẹ đều sung sướng vì đám cháy đã qua mà nhà không tổn hại gì.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "tổn hại" trong tiếng Anh ; tổn hại {danh} · volume_up · hurt ; bị tổn hại {tính} · volume_up · damaged ; sự tổn hại {danh} · volume_up · damage · harm ; làm ...
Xem chi tiết »
We use cookies to enhance your experience on our website. This website uses cookies that provide targeted advertising and which track your use of this website.
Xem chi tiết »
Translation for 'tổn hại' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
"làm tổn hại" in English ; {v.t.} · volume_up · harm ; {vb} · volume_up · damage · harm.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tổn hại trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tổn hại * verb - to damage, to hurt * noun - damage.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · to damage; to corrupt; to spoil; to injure; to ruin; to compromise ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to damage, to hurt. * noun. damage ...
Xem chi tiết »
Nếu một người gây tổn hại cho ai đó hoặc tài sản của họ. · If you cause harm to someone or damage property.
Xem chi tiết »
LÀM TỔN HẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · damage · harm · hurt · compromise · undermine · injure · imperil · damaging.
Xem chi tiết »
damage ý nghĩa, định nghĩa, damage là gì: 1. to harm or spoil something: 2. ... sự hư hại, khoản tiền được trả hay đòi phải trả để bồi thường thiệt hại, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Thiệt hại về vật chất trong Tiếng anh là “Damage to property”. 2. Trách nhiệm vật chất trong kỷ luật lao động: 2.1. Kỷ luật lao động là gì?
Xem chi tiết »
tổn hại. tổn hại. verb. to damage, to hurt. noun. damage. Lĩnh vực: xây dựng. damage. gây tổn hại: damage. đau bụng cấp (tình trạng cấp cứu ngoại khoa do ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2021 · Truy cập ngay để xem ý nghĩa chi tiết nhất của chúng là gì. ... Bảo hiểm xe hơi toàn diện bảo hiểm thiệt hại do những thứ ngoài tai nạn, ...
Xem chi tiết »
to cause great damage to... — gây nhiều thiệt hại cho... (Số nhiều) Tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn. to bring an action of damages against ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tổn Hại Tiếng Anh Là Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề tổn hại tiếng anh là gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu