Phép tịnh tiến đỉnh tổn hại trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: damage, damnific, hurt . Bản dịch theo ngữ cảnh của tổn hại có ít nhất 1.107 câu được ...
Xem chi tiết »
damage. noun. Tớ đã làm mọi thứ có thể, nhưng có quá nhiều tổn hại. I did ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'tổn hại' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự tổn hại' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tổn hại trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tổn hại * verb - to damage, to hurt * noun - damage.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Gây tổn hại trong một câu và bản dịch của họ · Nếu một người gây tổn hại cho ai đó hoặc tài sản của họ. · If you cause harm to someone or damage ...
Xem chi tiết »
LÀM TỔN HẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · damage · harm · hurt · compromise · undermine · injure · imperil · damaging.
Xem chi tiết »
"thiệt hại" in English ; thiệt hại {noun} · volume_up · damage · harm · loss ; thiệt hại cho {adj.} · volume_up · detrimental ; gây thiệt hại {adj.} · volume_up.
Xem chi tiết »
"làm tổn hại" in English ; {v.t.} · volume_up · harm ; {vb} · volume_up · damage · harm. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
damage ý nghĩa, định nghĩa, damage là gì: 1. to harm or spoil something: 2. harm or injury: 3. money that is paid to someone by a person or…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
tổn hại trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to damage; to corrupt; to spoil; to injure; to ruin; to compromise ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2021 · death, injury, damage etc that is the basis for a claim – to lose v. n. tử vong, thương tật, thiệt hại, vv đó là cơ sở cho một yêu cầu bồi ...
Xem chi tiết »
tổn hại. tổn hại. verb. to damage, to hurt. noun. damage. Lĩnh vực: xây dựng. damage. gây tổn hại: damage. đau bụng cấp (tình trạng cấp cứu ngoại khoa do ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Thiệt hại về vật chất trong Tiếng anh là “Damage to property”. 2. Trách nhiệm vật chất trong kỷ luật lao động: 2.1. Kỷ luật lao động là gì?
Xem chi tiết »
1 thg 9, 2021 · Bồi thường thiệt hại – danh từ, trong tiếng Anh được dùng bởi cụm từ Liability for compensation. Bồi thường thiệt hại là việc bên vi phạm bồi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tổn Hại Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tổn hại trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu