Check 'tốn' translations into English. Look through examples of tốn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TỐN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TỐN" - vietnamese-english translations and ...
Xem chi tiết »
Translation for 'khiêm tốn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'tốn kém' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tốn" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding ...
Xem chi tiết »
từ tốn = adj moderate tính từ moderate.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tốn" into English. Human translations with examples: easy, figures, no money, nothing?, humble, too, low and slow, take it easy!.
Xem chi tiết »
Translation of «Tốn» in English language: «cost» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «tốn» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. tốn: survival. Examples of translating «tốn» in context: Đừng khiêm tốn.
Xem chi tiết »
Translation of «tốn» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. tốn: survival. Examples of translating «tốn» in context: Không tốn tiền.
Xem chi tiết »
Tra từ 'khiêm tốn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... khiêm nhường tính từ. English. modest. làm tốn động từ. English.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). tốn kém. Jump to user comments.
Xem chi tiết »
Both teachers and students should wear modest clothes at school. Generally speaking, Japanese women are modest. You can get good food for a modest sum at the ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Khiêm tốn" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
What does khiêm tốn mean in English? If you want to learn khiêm tốn in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tốn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tốn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu