TỐN KÉM - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › tốn-kém
Xem chi tiết »
Translations in context of "TỐN KÉM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TỐN KÉM" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Check 'tốn kém' translations into English. Look through examples of tốn kém translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
These sacrifices were costly, often consuming nearly all my resources. FVDP Vietnamese-English Dictionary. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ...
Xem chi tiết »
However, the materials are more costly than that of the lead acid battery, and the cells have high self-discharge rates. more_vert.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tốn kém" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). tốn kém. Jump to user comments.
Xem chi tiết »
tốn kém = adj costly costly Tốn kém bao nhiêu cũng được , nhưng ông phải xong đúng thời hạn Expense is no object/No expense is spared, but your work must be ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Tốn kém" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tốn kém" into English. Human translations with examples: easy, oh, dear, too thin!, nothing less, low and slow, partial sight, ...
Xem chi tiết »
The meaning of: tốn kém is costly. ... tốn kém. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tốn kém. + adj. costly. Lượt xem: 419. Từ vừa tra.
Xem chi tiết »
Translation of «tốn kém» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «tốn kém» in context: Kiểu như, tốn kém hơn mà chẳng có lí do gì.
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. tốn kém. cost as much ; cost ; costly ; costs a lot ; costs ; even cost up towards ; expense ; expensive it becomes ; expensive it is ...
Xem chi tiết »
Tốn kém - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tốn Kém In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tốn kém in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu