Từ điển Tiếng Việt "tốn kém" - là gì? vtudien.com › viet-viet › dictionary › nghia-cua-tu-tốn kém
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Tốn kém - Từ điển Việt - Việt: tốn mất nhiều tiền của (nói khái quát)
Xem chi tiết »
tốn kém có nghĩa là: - Tốn lắm : Ăn tiêu tốn kém. Đây là cách dùng tốn kém Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm ...
Xem chi tiết »
tốn kém nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tốn kém. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tốn kém mình. 1. 2 2. tốn kém.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tốn kém trong Từ điển Tiếng Việt tốn kém [tốn kém] costly Tốn kém bao nhiêu cũng được , nhưng ông phải xong đúng thời hạn Expense is no ...
Xem chi tiết »
Apollo was one of the most expensive American scientific programs ever. 20. Vụ tiếp tế tốn kém này cho Tây Berlin được gọi là Cầu hàng không Berlin. This costly ...
Xem chi tiết »
Tốn kém là gì: Động từ tốn mất nhiều tiền của (nói khái quát) ăn tiêu tốn kém bày vẽ làm gì cho thêm tốn kém.
Xem chi tiết »
However, the materials are more costly than that of the lead acid battery, and the cells have high self-discharge rates. more_vert.
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. ton˧˥ kɛm˧˥, to̰ŋ˩˧ kɛ̰m˩˧, toŋ˧˥ kɛm˧˥. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. ton˩˩ kɛm˩˩, to̰n˩˧ kɛ̰m˩˧. Tính từSửa đổi. Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
tốn kém, trgt Mất nhiều tiền của vào một việc gì: Ăn tiêu tốn kém; Xây dựng tốn kém. ... Bày vẽ chi cho tốn kém , nhất là nhà lại vừa gặp chuyện buồn.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'tốn kém' trong từ điển Lạc Việt. ... Manbo; 28/07/2022 14:27:34; cho hỏi keen on là gì và how to use ... du học là tốn kém. logo-Lac Viet. Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tốn kém trong một câu và bản dịch của họ · Không cần phẫu thuật tốn kém và phức tạp. · There is no need for expensive and complicated surgery.
Xem chi tiết »
Chat trực tuyến có thể tốn kém nhưng nó giúp tăng doanh số bán hàng trong khi cung cấp một nền tảng thuận tiện cho sự tương · Live chat may be expensive but it ...
Xem chi tiết »
“Tốn kém.” dịch sang Tiếng Anh là gì? ... Ví dụ: □ huấn luyện nhân viên mới rất tốn kém, vì vậy anh phải chọn người thích hợp. training new staff is costly, so ...
Xem chi tiết »
Tốn Kém Tham khảo: Lộng Lẫy, Xa Hoa, Sang Trọng, Phong Phú, Vô Giá, Quý Báu, Sang Trọng, Tuyệt Vời, Grand, Tao Nhã, Tinh Tế, Tuyệt Vời, Tiền Ph. Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tốn Kém Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề tốn kém là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu