TỐN KÉM - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › tốn-kém
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh tốn kém có nghĩa là: costly (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 761 có tốn kém . Trong số các hình khác: Những đồ cúng ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tốn kém trong một câu và bản dịch của họ · Nó tốn kém để mua và đắt tiền hơn để sử dụng. · They are expensive to acquire and even more expensive ...
Xem chi tiết »
However, the materials are more costly than that of the lead acid battery, and the cells have high self-discharge rates. more_vert.
Xem chi tiết »
Chiến dịch Guadalcanal gây tốn kém nặng nề cho phía Nhật cả về phương tiện và nhân lực. The Guadalcanal campaign was costly to Japan strategically and in ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'tốn kém' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển ... gây tốn kém nặng nề cho phía Nhật cả về phương tiện và nhân lực.
Xem chi tiết »
Tiền phạt đậu xe rất tốn kém. Parking fines are very costly. Copy Report an error. Ở Nhật Bản ít tốn kém ...
Xem chi tiết »
tốn tiền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tốn tiền sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. tốn tiền. * ttừ. costly ...
Xem chi tiết »
'costly' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... chi phí tốn kém ; hơi tốn kém ; quí giá ; quí ; rất tốn kém ; tốn kém ; tốn ; đắt tiền ; đắt ;.
Xem chi tiết »
“Tốn kém.” dịch sang Tiếng Anh là gì? ... Ví dụ: □ huấn luyện nhân viên mới rất tốn kém, vì vậy anh phải chọn người thích hợp. training new staff is costly, so ...
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2018 · Hội đồng Anh ước tính đến năm 2020 sẽ có hai tỷ người trên thế giới sử dụng tiếng Anh, tức là trên một phần tư dân số thế giới. Chưa hết, trong ...
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2022 · Tình trạng khai thuế không chính xác. Một số người đóng thuế chọn sai tư cách khai thuế. Trợ Lý Thuế Tương Tác (tiếng Anh) trên IRS.gov có thể ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2015 · Ở đây “Cost a pretty penny” có nghĩa là một thứ gì đó rất đắt, phải tốn kém rất nhiều tiền. Ex : A: I wanted to know how much was some ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tốn Kém Tiền Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tốn kém tiền trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu