TỐN KÉM - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › tốn-kém
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh tốn kém có nghĩa là: costly (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 761 có tốn kém . Trong số các hình khác: Những đồ cúng ...
Xem chi tiết »
Check 'tốn kém' translations into English. Look through examples of tốn kém translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tốn kém trong một câu và bản dịch của họ · Không cần phẫu thuật tốn kém và phức tạp. · There is no need for expensive and complicated surgery.
Xem chi tiết »
However, the materials are more costly than that of the lead acid battery, and the cells have high self-discharge rates. more_vert.
Xem chi tiết »
Apollo was one of the most expensive American scientific programs ever. 20. Vụ tiếp tế tốn kém này cho Tây Berlin được gọi là Cầu hàng không Berlin. This costly ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'tốn kém' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "tốn kém" trong từ ...
Xem chi tiết »
“Tốn kém.” dịch sang Tiếng Anh là gì? ... Ví dụ: □ huấn luyện nhân viên mới rất tốn kém, vì vậy anh phải chọn người thích hợp. training new staff is costly, so ...
Xem chi tiết »
Mọi người ơi, giúp em từ tiếng anh cho "GÒN TẤM" và "GÒN TƠI" với ạ. Gòn tấm dùng để may nệm và gòn tơi dùng để may ruột gối,.
Xem chi tiết »
- đắt tiền (expensive): A new kitchen can be one of the most expensive home improvements most people will make.
Xem chi tiết »
Tốn kém - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; costly. chi phí tốn kém ; hơi tốn kém ; quí giá ; quí ; rất tốn kém ; tốn kém ; tốn ; đắt tiền ; đắt ; ; costly. chi ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "ít tốn kém" tiếng anh là gì? Thank you. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2012 · Nếu tốn kém mà có kết quả thì rất đáng để tốn kém. Bởi tiếng Anh không những mở ra cơ hội thành công cho bạn mà còn mở ra một chân trời kiến ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tốn kém' trong tiếng Anh. tốn kém là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tốn Kém Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tốn kém tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu