Tồn Kho Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tồn kho
in stock
xem hàng tồn kho
mức tồn kho inventory level
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tồn kho
* adj
in stock
Từ điển Việt Anh - VNE.
tồn kho
storage, inventory; in stock
- tồn
- tồn cổ
- tồn căn
- tồn cảo
- tồn kho
- tồn khố
- tồn quỹ
- tồn trữ
- tồn tại
- tồn mệnh
- tồn sinh
- tồn thân
- tồn tích
- tồn vong
- tồn đọng
- tồn khoản
- tồn tại lâu
- tồn tại quá
- tồn tại lâu dài
- tồn tại lâu hơn
- tồn tại lâu nữa
- tồn tại mãi mãi
- tồn tại độc lập
- tồn tại bên ngoài
- tồn tại vĩnh viễn
- tồn tại riêng biệt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tồn Kho Cao Tiếng Anh
-
Tồn Kho Tiếng Anh Là Gì?
-
TỒN KHO CAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Hàng Tồn Kho" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
【NÊN XEM】Tồn Kho Tiếng Anh Là Gì? - VC LOGISTICS
-
Tồn Kho Tiếng Anh Là Gì
-
Hàng Tồn Kho – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mẫu Báo Cáo Tồn Kho ( TIẾNG ANH) - Sàn Kế Toán
-
Tồn Kho Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Tồn Kho Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Mẫu Báo Cáo Hàng Tồn Kho - Tiếng Anh
-
Tải Mẫu Báo Cáo Hàng Tồn Kho - Tiếng Anh
-
Mẫu Báo Cáo Tồn Theo Kho ( TIẾNG ANH)
-
Tồn Kho Tiếng Anh Là Gì