... rất phổ biến hiện nay nhưng các bạn có biết các loại sắt thép tiếng Trung là gì không? ... 15, Thép tấm (cuộn) mạ kẽm, 镀锌板(卷), Dù xīn bǎn (juǎn).
Xem chi tiết »
Sản phẩm tôn mạ kẽm rất thông dụng, chính lớp kẽm bao quanh thép tôn bên ngoài sẽ giúp vật liệu không bị rỉ sét. Một số từ vựng tiếng Trung về sắt thép. 异型钢 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 5 thg 7, 2022 · 1. Từ vựng tiếng Trung về kim loại sắt thép ; 4, 镀锌板 / 镀锌板卷, dù xīn bǎn / dù xīn bǎn juǎn, Thép tấm mạ kẽm / thép cuộn mạ kẽm ; 5, 低合金板 ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2020 · Vậy sắt và thép trong tiếng Trung là gì ? ... 镀铝锌Dù lǚ xīn Thép mạ nhôm kẽm ... 镀锌板(卷)Dù xīn bǎn (juǎn) Thép tấm (cuộn) mạ kẽm.
Xem chi tiết »
21. 彩涂板(卷). Cǎi tú bǎn (juǎn). Thép cuộn mạ mầu ; 22. 镀锡板卷(马口铁). Dù xí bǎn juǎn (mǎkǒutiě). Thép cuộn mạ thiếc.
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2021 · Dưới đây là hệ thống các Từ vựng tiếng Trung về các loại Sắt Thép. Với mỗi từ vựng hãy ... 28, Thép ống hàn mạ kẽm, 镀锌焊管, Dù xīn hànguǎn.
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2020 · Tấm tôn tiếng Trung là 铁板 /tiěbǎn/. · Sản phẩm tôn mạ kẽm rất thông dụng, chính lớp kẽm bao quanh thép tôn bên ngoài sẽ giúp vật liệu không bị ...
Xem chi tiết »
dây thép mạ kẽm Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa dây thép mạ kẽm Tiếng Trung (có phát âm) là: 铅丝 《镀锌的铁丝, 不易生锈。颜色像铅, 所以叫铅丝。》.
Xem chi tiết »
Héjīn gāng Thép hợp kim. 冷拉钢. Lěng lā gāng Thép kéo nguội. 合结钢. Hé jié gāng Thép kết cấu. 镀铝锌. Dù lǚ xīn Thép mạ nhôm kẽm. 线材. Xiàn cái Thép sợi.
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2020 · 合金钢 Héjīn gāng Thép hợp kim. 冷拉钢 Lěng lā gāng Thép kéo nguội. 合结钢 Hé jié gāng Thép kết cấu. 镀铝锌 Dù lǚ xīn Thép mạ nhôm kẽm.
Xem chi tiết »
11, Thép kéo nguội, 冷拉钢, Lěng lā gāng. 12, Thép kết cấu, 合结钢, Hé jié gāng. 13, Thép mạ nhôm kẽm, 镀铝锌, Dù lǚ xīn. 14, Thép sợi, 线材, Xiàn cái.
Xem chi tiết »
镀锌管 (dùxīnguǎn): Ống mạ kẽm. 铝合金 (lùhéjīn): Hợp kim nhôm. 方钢 (fānggāng): Thép vuôn ...
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2013 · Hi mọi người, từ chuyên ngành máy móc Việt Trung tiếp nè. ... 镀锌板(卷) Thép tấm (cuộn) mạ kẽm 镀锡板卷(马口铁) Thép cuộn mạ thiếc
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2020 · Từ vựng tiếng Trung về sắt thép thông dụng nhất hiện nay H型钢H xíng gāng Thép chữ H ... 镀锌板(卷)Dù xīn bǎn (juǎn) Thép tấm (cuộn) mạ kẽm.
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2021 · 11, Thép kéo nguội, 冷拉钢, Lěng lā gāng. 12, Thép kết cấu, 合结钢, Hé jié gāng. 13, Thép mạ nhôm kẽm, 镀铝锌, Dù lǚ xīn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôn Mạ Kẽm Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôn mạ kẽm tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu