Phép tịnh tiến tốn nhiều thời gian thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tốn thời gian trong tiếng anh người ta gọi là Time-consuming , được phiên âm là /ˈtaɪm. · Time-consuming là một tính từ cực “xịn sò” trong tiếng anh với level C1 ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn tốn quá nhiều thời gian để nghĩ về một điều gì. · If you spend to much time thinking about a thing.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. tốn nhiều thời gian. to be time consuming, take a lot of time.
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2021 · 1. Tốn thời gian vào tiếng anh là gì ... Time-consuming là 1 trong những tính tự cực “xịn sò” trong tiếng anh với cấp độ C1 – một level nâng cấp.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "mất nhiều thời gian" into English. Human translations with examples: take time, much time, plenty of time, plenty of time, ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của time-consuming trong tiếng Anh. time-consuming ... time-consuming | Tiếng Anh Thương Mại. time-consuming ... tiếng Việt. tốn nhiều thời gian…
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2015 · 1.pressed for time : không có nhiều thời gian · 2. · 3. · 4.no time to lose : không có thời gian để lãng phí · 5. have all the time in the world : ...
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "TỐN QUÁ NHIỀU THỜI GIAN" - vietnamese-english translations và search engine for vietnamese translations.
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · Time-consuming là một tính từ cực xịn sò trong tiếng anh với level C1 một level nâng cao. Trong tiếng anh, Time-consuming được hiểu là tốn thời ...
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2017 · 1. On time: đúng giờ · 2. For a long time: khoảng thời gian dài · 3. Time after time: lần này đến lần khác · 4. Pressed for time: không có nhiều ...
Xem chi tiết »
Training là gì tiếng Việt. EngToViet.com | English to Vietnamese TranslationEnglish-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của time-consuming trong tiếng Anh. time-consuming có nghĩa là: time-consuming* tính từ- tốn nhiều thời gian, đòi hỏi nhiều thời ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈtɑɪm.kən.ˈsuː.mɪŋ/. Tính từSửa đổi. time-consuming /ˈtɑɪm.kən.ˈsuː.mɪŋ/. Tốn nhiều thời gian, đòi hỏi nhiều ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tốn Nhiều Thời Gian Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tốn nhiều thời gian tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu