Exist là từ được sử dụng phổ biến với nghĩa là tồn tại.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "tồn tại" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh tồn tại trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: exist, hangover, be . ... Đừng gây ra xung đột khi mà lẽ ra chẳng có vấn đề gì tồn tại.
Xem chi tiết »
Đó là vấn đề tồn tại dai dẳng lâu nay trong xã · It's a problem that's existed persistently in Korean society.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sự tồn tại trong một câu và bản dịch của họ · Rõ ràng là sự tồn tại đang tồn tại; · Obviously existence exists; there is no question about it.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "tồn tại" dịch sang tiếng anh như thế nào? Cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
Những vấn đề tồn tại chưa được giải quyết. DịchSửa đổi · Tiếng Trung Quốc: 存在 · Tiếng Thái: อาศัย hay อยู่ · Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · Tồn Tại vào Tiếng Anh là gì ... Exist là từ bỏ được áp dụng phổ biến cùng với tức là lâu dài. Tuy nhiên, còn một số từ không giống trong tiếng anh ...
Xem chi tiết »
vẫn còn tồn tại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vẫn còn tồn tại sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tồn tại trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tồn tại * verb - to exist ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "tồn tại", trong bộ từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
A passive impact with the ground exists at the end of flight. Từ Cambridge English Corpus. Not everyone who talks about existing by nature means to give an ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · tồn tại Tồn Tại Tiếng Anh ; cái tồn tại · being ; cùng tồn tại · coexistence ; cùng tồn tại · to coexist ; định lý tồn tại · existence theorem ; ký hiệu ...
Xem chi tiết »
cái tồn tại. being ; cùng tồn tại. coexistence ; cùng tồn tại. to coexist ; định lý tồn tại. existence theorem ; ký hiệu lượng hóa tồn tại. symbol of existential ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tồn tại tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu